Alemannia Aachen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Alemannia Aachen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Alemannia Aachen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1900-12-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Sonnenweg 11, 52070 Aachen |
Sân vận động | Tivoli |
Sức chứa sân vận động | 21,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jurgen Seeberger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.alemannia-aachen.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Alemannia Aachen mới nhất
-
26/07 19:00Alemannia AachenFortuna Dusseldorf0 - 2
-
19/07 23:001 Patro EisdenAlemannia Aachen 12 - 0
-
12/07 19:00BonnerAlemannia Aachen0 - 1
-
12/07 00:00Roda JCAlemannia Aachen0 - 0
-
06/07 19:00Rot-Weiss ErfurtAlemannia Aachen1 - 1
-
03/07 23:30SV Dessau 05Alemannia Aachen1 - 1
-
17/05 18:30SV Wehen WiesbadenAlemannia Aachen0 - 0Vòng 38
-
10/05 19:00Alemannia AachenSaarbrucken1 - 0Vòng 37
-
03/05 19:00VfB Stuttgart IIAlemannia Aachen 12 - 0Vòng 36
-
27/04 21:30Alemannia AachenVfL Osnabruck1 - 0Vòng 35
Lịch thi đấu Alemannia Aachen sắp tới
-
02/08 19:00VfL OsnabruckAlemannia Aachen? - ?Vòng 1
-
09/08 19:00Alemannia AachenTSG Hoffenheim (Youth)? - ?Vòng 2
-
23/08 19:00Alemannia AachenTSV 1860 Munchen? - ?Vòng 3
-
30/08 19:00Rot-Weiss EssenAlemannia Aachen? - ?Vòng 4
-
13/09 19:00Alemannia AachenSSV Ulm 1846? - ?Vòng 5
-
17/09 01:00SC VerlAlemannia Aachen? - ?Vòng 6
-
20/09 19:00Alemannia AachenSV Waldhof Mannheim? - ?Vòng 7
-
27/09 19:00Schweinfurt 05 FCAlemannia Aachen? - ?Vòng 8
-
01/10 01:00Alemannia AachenErzgebirge Aue? - ?Vòng 9
-
04/10 19:00Energie CottbusAlemannia Aachen? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Rot-Weiss Erfurt | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Hallescher FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | FC Lokomotive Leipzig | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Magdeburg Am | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | VSG Altglienicke | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Hertha BSC Berlin Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Berliner FC Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation