Monchengladbach U19: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Monchengladbach U19: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Monchengladbach U19
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức U19
Mùa giải-mùa bóng 2023-2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Monchengladbach U19 mới nhất

  • 27/04 16:00
    Monchengladbach U19
    Werder Bremen U19 1
    2 - 2
  • 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
  • 12/04 15:30
    Monchengladbach U19
    Hertha Berlin U19
    4 - 0
    Vòng 10
  • 05/04 17:00
    VfL Wolfsburg U19
    Monchengladbach U19
    1 - 1
    Vòng 9
  • 30/03 16:00
    Monchengladbach U19
    Fortuna Dusseldorf U19
    1 - 0
    Vòng 8
  • 16/03 17:00
    TSV 1860 Munchen U19
    Monchengladbach U19
    0 - 0
    Vòng 7
  • 09/03 19:00
    Monchengladbach U19
    VfB Stuttgart U19
    0 - 1
    Vòng 6
  • 01/03 17:00
    Hertha Berlin U19
    Monchengladbach U19
    0 - 1
    Vòng 5
  • 23/02 19:30
    Monchengladbach U19
    VfL Wolfsburg U19
    0 - 1
    Vòng 4
  • 16/02 17:00
    Fortuna Dusseldorf U19
    Monchengladbach U19
    0 - 1
    Vòng 3
  • 09/02 17:00
    Monchengladbach U19
    TSV 1860 Munchen U19
    1 - 1
    Vòng 2

Lịch thi đấu Monchengladbach U19 sắp tới

  • 03/08 16:00
    Schalke 04 U19
    Monchengladbach U19
    ? - ?
    Vòng 1
  • 10/08 16:00
    Monchengladbach U19
    Paderborn U19
    ? - ?
    Vòng 2
  • 20/08 23:30
    Monchengladbach U19
    Preuben Munster U19
    ? - ?
    Vòng 3
  • 24/08 16:00
    Arminia Bielefeld U19
    Monchengladbach U19
    ? - ?
    Vòng 4
  • 30/08 16:00
    Monchengladbach U19
    RW Oberhausen U19
    ? - ?
    Vòng 5
  • 14/09 16:00
    SV Meppen U19
    Monchengladbach U19
    ? - ?
    Vòng 6
  • 21/09 16:00
    Monchengladbach U19
    VfL Osnabruck U19
    ? - ?
    Vòng 7

BXH VĐQG Đức U19 mùa giải 2023-2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hertha Berlin U19 26 18 5 3 66 30 36 59 T B T T T H
2 VfL Wolfsburg U19 26 17 5 4 90 22 68 56 T T B T T T
3 Union Berlin U19 26 15 4 7 54 36 18 49 T T T B B T
4 Hannover 96 U19 26 13 7 6 49 36 13 46 T T B H T B
5 RB LeipzigU19 26 13 6 7 54 43 11 45 B T T B T H
6 Hamburger SV U19 26 12 6 8 42 48 -6 42 B T B T T T
7 Dynamo Dresden U19 26 9 9 8 43 49 -6 36 T B T H B H
8 St. Pauli U19 26 10 4 12 43 50 -7 34 T B B T B B
9 Werder Bremen U19 26 9 4 13 41 61 -20 31 B T T T T H
10 Hansa Rostock U19 26 8 3 15 43 70 -27 27 T B B B T T
11 Eintracht Braunschweig U19 26 7 3 16 36 56 -20 24 B T T B B B
12 Carl Zeiss Jena U19 26 5 5 16 44 63 -19 20 B B B B B B
13 VfL Osnabruck U19 26 5 5 16 39 59 -20 20 B B B T B T
14 SV Meppen U19 26 4 8 14 40 61 -21 20 B B T B B B