TSV Steinbach Haiger: tin tức, thông tin website facebook
CLB TSV Steinbach Haiger: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | TSV Steinbach Haiger |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả TSV Steinbach Haiger mới nhất
-
26/07 19:00FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 4
-
20/07 19:00SV Wehen WiesbadenTSV Steinbach Haiger0 - 1
-
19/07 18:00Koln AmTSV Steinbach Haiger2 - 1
-
12/07 19:00TSV Steinbach HaigerUNA Strassen0 - 0
-
05/07 19:00TSV Steinbach HaigerFC Giessen3 - 1
-
17/05 19:00Kickers OffenbachTSV Steinbach Haiger3 - 1Vòng 34
-
10/05 19:00TSV Steinbach HaigerSC Freiburg (Youth)2 - 0Vòng 33
-
03/05 19:00TSV Steinbach HaigerGoppinger SV0 - 0Vòng 32
-
26/04 00:00Astoria WalldorfTSV Steinbach Haiger 10 - 2Vòng 31
-
18/04 00:00TSV Steinbach HaigerFC Giessen2 - 1Vòng 30
Lịch thi đấu TSV Steinbach Haiger sắp tới
-
15/12 01:00TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)? - ?
-
02/08 19:00TSV Steinbach HaigerEintracht Trier? - ?Vòng 1
-
09/08 19:00TSG BalingenTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 2
-
16/08 19:00TSV Steinbach HaigerAstoria Walldorf? - ?Vòng 3
-
23/08 19:00Kickers OffenbachTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 4
-
30/08 19:00TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)? - ?Vòng 5
-
06/09 19:00TSV Steinbach HaigerStuttgarter Kickers? - ?Vòng 6
-
13/09 19:00FC 08 HombrugTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 7
-
20/09 19:00TSV Steinbach HaigerSG Sonnenhof Grossaspach? - ?Vòng 8
-
27/09 19:00SG BarockstadtTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Magdeburg Am | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Hallescher FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation