Vfr Aalen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vfr Aalen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vfr Aalen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-3-8 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Verein für Rasenspiele 1921 Aalen Stadionweg 3 DE-73430 Aalen Germany |
Sân vận động | Scholz-Arena |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Argirios Giannikis |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.vfr-aalen.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vfr Aalen mới nhất
-
16/07 23:30FV IllertissenVfr Aalen1 - 1
-
12/07 19:00SpVgg AnsbachVfr Aalen1 - 0
-
28/06 19:00Vfr AalenMostistea Ulmu1 - 1
-
31/05 20:30Vfr AalenFSV 08 Bissingen2 - 1
-
24/05 20:30Calcio Leinfelden-EchterdingenVfr Aalen0 - 2
-
17/05 20:30Vfr AalenFC Zuzenhausen1 - 0
-
10/05 20:30SG Sonnenhof GrossaspachVfr Aalen2 - 0
-
03/05 00:00Vfr AalenTSG Balingen0 - 0
-
26/04 20:30FSV HollenbachVfr Aalen0 - 2
-
19/04 21:001 Vfr AalenSV Oberachern 12 - 0
Lịch thi đấu Vfr Aalen sắp tới
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Magdeburg Am | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Hallescher FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation