Viljandi Tulevik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viljandi Tulevik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viljandi Tulevik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Viljandi linnastaadion |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jktulevik.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viljandi Tulevik mới nhất
-
30/07 23:00Parnu JK VaprusViljandi Tulevik9 - 0
-
18/06 23:30Tallinna FC OlympicViljandi Tulevik0 - 2
-
08/03 18:00Keila JKViljandi Tulevik0 - 1
-
02/03 22:00Saku JKViljandi Tulevik0 - 0
-
16/02 19:30Viljandi TulevikJK Poseidon0 - 0
-
10/02 00:00Viljandi TulevikFC Kose0 - 0
-
10/11 20:00Trans Narva BViljandi Tulevik0 - 0Vòng 36
-
03/11 22:00Viljandi TulevikFC Kuressaare II2 - 2Vòng 35
-
27/10 17:30Johvi FC LokomotivViljandi Tulevik 11 - 0Vòng 34
-
24/10 22:00Tartu JK Maag Tammeka BViljandi Tulevik 11 - 0Vòng 33
Lịch thi đấu Viljandi Tulevik sắp tới
-
25/01 22:00Viljandi TulevikFlora Paide? - ?A
-
28/02 19:30Viljandi TulevikTartu JK Maag Tammeka? - ?B
-
03/11 18:00Levadia TallinnViljandi Tulevik? - ?Vòng 31
-
06/11 00:00Tartu JK Maag TammekaViljandi Tulevik? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Viljandi TulevikFC Kuressaare? - ?Vòng 33
-
27/11 18:00Viljandi TulevikTallinna JK Legion? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00Viljandi TulevikNomme JK Kalju? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 21 | 13 | 1 | 7 | 47 | 35 | 12 | 40 | B T B T B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 30 | T B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |