Chungnam Asan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chungnam Asan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chungnam Asan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chungnam Asan mới nhất
-
26/07 17:00Chungnam AsanHwaseong FC0 - 0Vòng 22
-
20/07 17:00Bucheon FC 1995Chungnam Asan2 - 1Vòng 21
-
13/07 17:00Incheon UnitedChungnam Asan1 - 1Vòng 20
-
05/07 17:00Chungnam AsanSuwon Samsung Bluewings0 - 2Vòng 19
-
28/06 17:00Chungnam AsanSeoul E-Land FC1 - 0Vòng 18
-
21/06 17:00Seongnam FCChungnam Asan0 - 1Vòng 17
-
14/06 17:00Chungnam AsanCheonan City0 - 0Vòng 16
-
06/06 17:00Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 2Vòng 15
-
01/06 14:30Chungnam AsanGimpo FC1 - 0Vòng 14
-
25/05 14:30Chungnam AsanBucheon FC 19952 - 1Vòng 13
Lịch thi đấu Chungnam Asan sắp tới
-
02/08 17:00Jeonnam DragonsChungnam Asan? - ?Vòng 23
-
09/08 17:00Chungnam AsanGyeongnam FC? - ?Vòng 24
-
15/08 17:00Ansan Greeners FCChungnam Asan? - ?Vòng 25
-
24/08 17:00Chungnam AsanBusan I Park? - ?Vòng 26
-
30/08 17:00Incheon UnitedChungnam Asan? - ?Vòng 27
-
07/09 17:00Hwaseong FCChungnam Asan? - ?Vòng 28
-
13/09 14:30Chungnam AsanBucheon FC 1995? - ?Vòng 29
-
20/09 17:00Seongnam FCChungnam Asan? - ?Vòng 30
-
27/09 14:30Chungnam AsanSuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 31
-
04/10 14:30Chungnam AsanChungbuk Cheongju? - ?Vòng 32
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs