Diosgyor VTK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Diosgyor VTK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Diosgyor VTK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Andrassy u. 61 3533 Miskolc |
Sân vận động | DVTK Stadion |
Sức chứa sân vận động | 22,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tamas Feczko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dvtk.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Diosgyor VTK mới nhất
-
26/07 01:00UjpestiDiosgyor VTK 12 - 0Vòng 1
-
25/05 01:00Videoton Puskas AkademiaDiosgyor VTK 11 - 1Vòng 33
-
18/05 01:00Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 1Vòng 32
-
11/05 20:30NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 0Vòng 31
-
19/07 23:00Diosgyor VTKFK Kosice1 - 0
-
13/07 16:00Diosgyor VTKArtis Brno0 - 1
-
11/07 22:00SV RiedDiosgyor VTK1 - 1
-
09/07 20:30Slavia PrahaDiosgyor VTK0 - 0
-
06/07 23:00Maccabi HaifaDiosgyor VTK1 - 2
-
02/07 15:00Diosgyor VTKEger SE4 - 0
Lịch thi đấu Diosgyor VTK sắp tới
-
02/08 22:45Diosgyor VTKZalaegerzsegTE? - ?Vòng 2
-
09/08 22:00MTK HungariaDiosgyor VTK? - ?Vòng 3
-
16/08 22:00Diosgyor VTKKazincbarcika? - ?Vòng 4
-
23/08 22:00NyiregyhazaDiosgyor VTK? - ?Vòng 5
-
30/08 22:00Diosgyor VTKPuskas Akademia? - ?Vòng 6
-
20/09 22:00Ferencvarosi TCDiosgyor VTK? - ?Vòng 7
-
27/09 22:00Diosgyor VTKDebrecin VSC? - ?Vòng 8
-
04/10 22:00Kisvarda FCDiosgyor VTK? - ?Vòng 9
-
18/10 22:00Gyori ETODiosgyor VTK? - ?Vòng 10
-
25/10 22:00Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Debrecin VSC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
4 | ZalaegerzsegTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Gyori ETO | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Paksi SE Honlapja | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | MTK Hungaria | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Varda SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation