Augnablik (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Augnablik (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Augnablik (W) |
Tên khác | Augnablik Nữ |
Biệt danh | Augnablik Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Augnablik (W) mới nhất
-
23/07 02:30Augnablik NữSmari Nữ1 - 1
-
21/04 22:00Augnablik NữFram Reykjavik Nữ0 - 4
-
24/03 00:00Augnablik NữVolsungur Husavik Nữ 11 - 0B
-
17/03 00:00Einherji NữAugnablik Nữ1 - 0B
-
27/02 02:00KR Reykjavik NữAugnablik Nữ3 - 1B
-
09/09 21:00Augnablik (W)Grindavik (W)0 - 4Vòng 18
-
02/09 21:00KR Reykjavik (W)Augnablik (W)4 - 0Vòng 17
-
25/08 02:15Augnablik (W)Afturelding (W)1 - 1Vòng 16
-
18/08 02:15Fylkir (W)Augnablik (W)5 - 1Vòng 15
-
12/08 21:00Augnablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)3 - 2Vòng 14
Lịch thi đấu Augnablik (W) sắp tới
-
06/08 02:15Augnablik (w)Grindavik (w)? - ?Vòng 13
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 50 | 7 | 43 | 31 | T T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 18 | 16 | 28 | T H B T T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | B H B T T T |
4 | Grotta (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | T T B T H B |
5 | KR Reykjavik (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 29 | -2 | 19 | B T T T B B |
6 | IA Akranes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 18 | B T T T B T |
7 | Haukar (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 31 | -11 | 16 | B T B T B T |
8 | Keflavik (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | T B B B T B |
9 | Fylkir (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 16 | 35 | -19 | 7 | B B B B H B |
10 | Afturelding (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation