IBV Vestmannaeyjar: tin tức, thông tin website facebook
CLB IBV Vestmannaeyjar: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IBV Vestmannaeyjar |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Íþróttabandalag Vestmannaeyja Ásmundur Friðriksson Pósthólf 393 IS-902 Vestmannaeyjar Iceland |
Sân vận động | Hasteinsvollur Stadium |
Sức chứa sân vận động | 1,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hermann Hreidarsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ibv.is/fotbolti |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IBV Vestmannaeyjar mới nhất
-
27/07 21:00VestriIBV Vestmannaeyjar2 - 0Vòng 16
-
15/07 01:30IBV VestmannaeyjarStjarnan Gardabaer0 - 0Vòng 15
-
05/07 23:00IBV VestmannaeyjarVikingur Reykjavik0 - 0Vòng 14
-
30/06 00:00Fram ReykjavikIBV Vestmannaeyjar2 - 0Vòng 13
-
24/06 01:00IBV VestmannaeyjarAfturelding1 - 0Vòng 12
-
15/06 23:00IBV VestmannaeyjarBreidablik0 - 1Vòng 11
-
02/06 01:00AkranesIBV Vestmannaeyjar0 - 1Vòng 10
-
29/05 23:15IBV VestmannaeyjarHafnarfjordur0 - 1Vòng 9
-
25/05 00:00Valur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar3 - 0Vòng 8
-
20/06 00:30IBV VestmannaeyjarValur Reykjavik0 - 1
Lịch thi đấu IBV Vestmannaeyjar sắp tới
-
02/08 21:00IBV VestmannaeyjarKR Reykjavik? - ?Vòng 17
-
10/08 23:30KA AkureyriIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 18
-
17/08 21:00IBV VestmannaeyjarValur Reykjavik? - ?Vòng 19
-
25/08 01:00HafnarfjordurIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 20
-
31/08 21:00IBV VestmannaeyjarAkranes? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00BreidablikIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur Reykjavik | 16 | 10 | 3 | 3 | 42 | 21 | 21 | 33 | B T T T T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H B H |
3 | Breidablik | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 21 | 7 | 31 | T H T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T T H H |
5 | Stjarnan Gardabaer | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 27 | 2 | 24 | T T B H B T |
6 | Vestri | 16 | 7 | 1 | 8 | 15 | 14 | 1 | 22 | T B B B B T |
7 | Afturelding | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T B H H B |
8 | Hafnarfjordur | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 18 | B T B H T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 18 | B B B H T B |
10 | KA Akureyri | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B T B T |
11 | KR Reykjavik | 16 | 4 | 5 | 7 | 36 | 38 | -2 | 17 | B B T B B H |
12 | Akranes | 16 | 5 | 0 | 11 | 16 | 34 | -18 | 15 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs