KV Reykjavik: tin tức, thông tin website facebook
CLB KV Reykjavik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KV Reykjavik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KV Reykjavik mới nhất
-
14/06 21:00IH HafnarfjordurKV Reykjavik0 - 4
-
09/06 21:00KV ReykjavikKFK Kopavogur0 - 0
-
05/06 02:15KV ReykjavikFC Arbaer0 - 1
-
31/05 23:00KV ReykjavikMagni1 - 0
-
24/05 23:00KV ReykjavikKF Fjallabyggdar0 - 0
-
17/05 02:15Augnablik KopavogurKV Reykjavik1 - 0
-
10/05 02:15KV ReykjavikReynir Sandgerdi0 - 0
-
03/05 02:501 Hviti RiddarinnKV Reykjavik0 - 1
-
05/04 21:00KV ReykjavikFylkir0 - 1
-
29/03 20:001 KFR AegirKV Reykjavik1 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Lịch thi đấu KV Reykjavik sắp tới
-
21/06 02:15KV ReykjavikTindastoll Sauda? - ?
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T B B T |
2 | KFR Aegir | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 11 | 8 | 17 | T T T T T H |
3 | Grotta Seltjarnarnes | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 15 | T T H T T H |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B H T B |
5 | Dalvik Reynir | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B T T B T |
6 | Kormakur | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | B T T B B T |
7 | Vikingur Olafsvik | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | H B B H T B |
8 | Kari Akranes | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B B T B T |
9 | Fjardabyggd Leiknir | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 8 | H B B H B B |
10 | UMF Vidir | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B T H B T B |
11 | KF Gardabaer | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B T B T B |
12 | HotturHuginn | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 21 | -14 | 5 | B B B H B T |
Upgrade Team
Relegation