Hapoel Kafr Kanna: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Hapoel Kafr Kanna: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hapoel Kafr Kanna
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Israel B League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hapoel Kafr Kanna mới nhất

  • 21/02 18:00
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Hapoel Kafr Kanna
    2 - 0
    Vòng 22
  • 14/02 18:30
    Hapoel Ironi Arraba
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    Vòng 20
  • 07/02 18:30
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bnei Musmus
    0 - 1
    Vòng 19
  • 31/01 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Tzeirey Um El Fahem
    0 - 0
    Vòng 18
  • 24/01 16:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Migdal HaEmek
    0 - 1
    Vòng 17
  • 21/01 19:00
    Kiryat Yam SC
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 1
    Vòng 16
  • 17/01 17:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    0 - 1
    Vòng 15
  • 12/01 18:00
    Hapoel Bnei Zalfa
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    Vòng 14
  • 07/01 19:00
    Hapoel Beit She'any
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    Vòng 12
  • 03/01 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bueine
    1 - 0
    Vòng 13

Lịch thi đấu Hapoel Kafr Kanna sắp tới

  • 05/11 18:00
    Moadon Sport Tira
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/11 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Maccabi Tamra
    ? - ?
    Vòng 10
  • 10/12 18:00
    Hapoel Raanana
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 11
  • 17/12 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Shimshon Bnei Tayibe
    ? - ?
    Vòng 12
  • 24/12 18:00
    Hapoel Migdal HaEmek
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 13
  • 31/12 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bueine
    ? - ?
    Vòng 14
  • 07/01 18:00
    Tzeirey Kafr Kana
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 15
  • 14/01 18:00
    Ironi Nesher
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 16
  • 21/01 18:00
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    ? - ?
    Vòng 17
  • 28/01 18:00
    Hapoel Kaukab
    Hapoel Kafr Kanna
    ? - ?
    Vòng 18

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 31 19 8 4 48 19 29 65 T H T B B T
2 Agudat Sport Nordia Jerusalem 32 19 5 8 57 34 23 62 T B T B T T
3 Hapoel Herzliya 31 17 7 7 50 33 17 58 T T B B H B
4 Maccabi Yavne 31 17 6 8 49 33 16 57 B B T T T T
5 Sport Club Dimona 31 16 6 9 49 30 19 54 H T B H T T
6 Hapoel Holon Yaniv 31 12 12 7 43 30 13 48 B H B H T T
7 MS Jerusalem 31 13 9 9 50 41 9 48 T H T B B T
8 SC Maccabi Ashdod 31 11 10 10 38 31 7 43 H B T B H B
9 AS Ashdod 31 11 8 12 47 35 12 41 T B B T B B
10 Shimshon Tel Aviv 31 10 11 10 36 35 1 41 H T B T H B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 31 7 12 12 34 39 -5 33 T T H H H B
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 31 7 12 12 24 35 -11 33 T T H H B B
13 Hapoel Azor 31 8 9 14 31 50 -19 33 B T B B H H
14 MS Hapoel Lod 32 9 6 17 35 60 -25 33 B T H T T T
15 Tzeirey Tira 31 8 8 15 26 44 -18 32 B T B T T T
16 Maccabi Shaarayim 31 4 9 18 25 46 -21 21 B T H B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B