Hapoel Kiryat Shmona: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Kiryat Shmona: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Kiryat Shmona |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O.Box 961, 102000 Kiriat Shmona |
Sân vận động | Shemona City Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Menahem Koretski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.iturank8.co.il |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona mới nhất
-
27/04 00:30Hapoel HaderaHapoel Kiryat Shmona 10 - 0Vòng 5
-
20/04 00:30Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias0 - 2Vòng 4
-
06/04 00:00Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona 11 - 0Vòng 3
-
30/03 00:00Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina0 - 2Vòng 2
-
15/03 23:30Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC2 - 0Vòng 1
-
10/03 00:30Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0Vòng 26
-
01/03 20:00Hapoel JerusalemHapoel Kiryat Shmona0 - 0Vòng 25
-
25/02 01:00Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona3 - 2Vòng 24
-
15/02 23:151 Hapoel HaderaHapoel Kiryat Shmona0 - 0Vòng 23
-
10/02 01:15Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Hapoel Kiryat Shmona sắp tới
-
04/08 00:30Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Natzrat Illit? - ?A
-
07/08 23:30Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
11/08 00:00Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera? - ?A
-
15/08 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona? - ?A
-
04/05 00:30Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC? - ?Vòng 6
-
10/05 22:00Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona? - ?Vòng 7
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 46 | T B H T |
2 | Kafr Qasim | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 44 | H T H B |
3 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 42 | H B H T |
4 | Hapoel Raanana | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | -2 | 40 | H H H B |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 35 | H T H H |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 29 | H T H H |
7 | Hapoel Afula | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 26 | B H H T |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 20 | H B H B |
Promotion Play-Offs
Relegation