Tzeirey Kafr Kana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tzeirey Kafr Kana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tzeirey Kafr Kana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Israel B League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tzeirey Kafr Kana mới nhất
-
21/02 18:30Tzeirey Kafr KanaHapoel Bnei Zalfa0 - 0Vòng 22
-
18/02 18:30Hapoel BueineTzeirey Kafr Kana0 - 0Vòng 21
-
14/02 18:302 Tzeirey Kafr KanaHapoel Beit She'any0 - 0Vòng 20
-
02/02 00:001 Hapoel Bnei MusmusTzeirey Kafr Kana0 - 1Vòng 18
-
26/01 00:30Maccabi Ata BialikTzeirey Kafr Kana0 - 0Vòng 17
-
21/01 22:00Tzeirey Kafr KanaIroni Nesher0 - 0Vòng 16
-
17/01 18:30Maccabi Ahi NazarethTzeirey Kafr Kana1 - 0Vòng 15
-
10/01 18:30Tzeirey Kafr KanaMoadon Sport Tira1 - 1Vòng 14
-
03/01 18:30Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Kafr Kana0 - 1Vòng 13
-
27/12 18:30Tzeirey Kafr KanaIhud Bnei Shefaram0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Tzeirey Kafr Kana sắp tới
-
05/11 18:00Tzeirey Kafr KanaIroni Nesher? - ?Vòng 9
-
12/11 18:00Hapoel Ironi Baka El GarbiyaTzeirey Kafr Kana? - ?Vòng 10
-
10/12 18:00Tzeirey Kafr KanaHapoel Kaukab? - ?Vòng 11
-
17/12 18:00Maccabi Tzur ShalomTzeirey Kafr Kana? - ?Vòng 12
-
24/12 18:00Tzeirey Kafr KanaHapoel Qalansawe? - ?Vòng 13
-
31/12 18:00Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Kafr Kana? - ?Vòng 14
-
07/01 18:00Tzeirey Kafr KanaHapoel Kafr Kanna? - ?Vòng 15
-
14/01 18:00Hapoel Bnei ZalfaTzeirey Kafr Kana? - ?Vòng 16
-
21/01 18:00Moadon Sport TiraTzeirey Kafr Kana? - ?Vòng 17
-
28/01 18:00Tzeirey Kafr KanaMaccabi Tamra? - ?Vòng 18
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 19 | 29 | 65 | T H T B B T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 43 | 30 | 13 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 31 | 7 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 31 | 11 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 41 | T B B T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |