FK Kaspyi Aktau: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Kaspyi Aktau: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Kaspyi Aktau |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kakhaber Tskhadadze |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất
-
13/06 21:00Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau0 - 1Vòng 9
-
28/05 18:30FK Kaspyi AktauKhan Tengri FC0 - 0Vòng 8
-
22/05 19:00SD FamilyFK Kaspyi Aktau 10 - 0Vòng 7
-
15/05 18:30FK Kaspyi AktauYassy Turkistan2 - 0Vòng 6
-
09/05 18:30FK Kaspyi AktauAltay FK0 - 1Vòng 5
-
02/05 18:30FK TarazFK Kaspyi Aktau1 - 1Vòng 4
-
24/04 18:301 FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik0 - 0Vòng 3
-
17/04 16:00FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0Vòng 2
-
09/04 18:30FK Kaspyi AktauAKAS Almaty2 - 1Vòng 1
-
12/04 19:00FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0
Lịch thi đấu FK Kaspyi Aktau sắp tới
-
04/07 21:00OrdabasyFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 16
-
19/06 18:00FK Kaspyi AktauEkibastuzets? - ?Vòng 10
-
26/06 18:00FK Aktobe IIFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 11
-
03/07 18:00FK Kaspyi AktauKairat Almaty II? - ?Vòng 12
-
10/07 18:00FC Shakhtyor KaragandyFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 13
-
17/07 18:00FK Kaspyi AktauFC Jetisay? - ?Vòng 14
-
24/07 18:00Akademiya OntustikFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 15
-
31/07 18:00FK Kaspyi AktauFK Taraz? - ?Vòng 16
-
07/08 18:00Altay FKFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 17
-
14/08 18:00Yassy TurkistanFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T T B B T H |
2 | Lokomotiv Astana | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T T |
3 | FK Aktobe Lento | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T T B B H |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | Okzhetpes | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | H T T B T T |
6 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T H H B H |
9 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 15 | -4 | 11 | H T B B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | H B B T T H |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B B B T T T |
12 | Zhenis | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H T |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H T H H |
14 | FK Atyrau | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation