Wydad Temara: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wydad Temara: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wydad Temara |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wydad Temara mới nhất
-
25/03 05:00Wydad TemaraRacing Casablanca0 - 0
-
18/06 22:59Renaissance ZmamraWydad Temara2 - 0Vòng 30
-
10/06 22:59Wydad TemaraJSM Jeunesse Sportive El Massi0 - 0Vòng 29
-
03/06 22:59Racing CasablancaWydad Temara1 - 0Vòng 28
-
27/05 22:591 Wydad TemaraRaja de Beni Mellal 11 - 0Vòng 27
-
20/05 22:59Wydad TemaraUSM Oujda0 - 0Vòng 26
-
14/05 22:59RCOZ Oued ZemWydad Temara1 - 1Vòng 25
-
06/05 22:592 Wydad TemaraChabab Ben Guerir1 - 1Vòng 24
-
17/04 05:00Wydad FesWydad Temara1 - 1Vòng 23
-
09/04 22:301 Wydad TemaraChabab Atlas Khenifra0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Wydad Temara sắp tới
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 28 | 13 | 12 | 3 | 39 | 19 | 20 | 51 | H H B H T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 28 | 11 | 14 | 3 | 35 | 18 | 17 | 47 | H T T H H H |
3 | Yacoub El Mansour | 28 | 13 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T T B T T B |
4 | Olympique Dcheira | 28 | 12 | 10 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H H T T H T |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 28 | 7 | 16 | 5 | 30 | 25 | 5 | 37 | H H T H T T |
6 | Wydad Fes | 28 | 10 | 6 | 12 | 29 | 31 | -2 | 36 | T T H B T B |
7 | USM Oujda | 28 | 8 | 11 | 9 | 24 | 39 | -15 | 35 | B B B H B T |
8 | Stade Marocain du Rabat | 28 | 7 | 13 | 8 | 29 | 33 | -4 | 34 | B B B H B H |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 28 | 6 | 16 | 6 | 20 | 25 | -5 | 34 | H H T H B T |
10 | Racing Casablanca | 28 | 8 | 9 | 11 | 35 | 40 | -5 | 33 | H B H T H B |
11 | Chabab Ben Guerir | 28 | 7 | 12 | 9 | 23 | 30 | -7 | 33 | H B B B T H |
12 | KAC de Kenitra | 28 | 5 | 17 | 6 | 26 | 28 | -2 | 32 | B H B H H T |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 28 | 6 | 13 | 9 | 24 | 30 | -6 | 31 | T H T H H B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 28 | 5 | 12 | 11 | 21 | 28 | -7 | 27 | H H T B B B |
15 | RCOZ Oued Zem | 28 | 4 | 14 | 10 | 23 | 28 | -5 | 26 | T H B H H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 35 | -11 | 26 | B T T H B B |
Upgrade Team