Lyn (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Lyn (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lyn (W) |
Tên khác | Lyn Nữ |
Biệt danh | Lyn Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lyn (W) mới nhất
-
29/07 23:00Stabaek NữLyn Nữ2 - 0
-
22/07 23:00Lyn NữRoa Nữ1 - 1
-
19/06 23:00Stabaek NữLyn Nữ0 - 0Vòng 14
-
14/06 19:00Lyn NữLSK Kvinner Nữ1 - 1Vòng 13
-
07/06 19:00SK Brann NữLyn Nữ0 - 0Vòng 12
-
24/05 19:00Lyn NữRoa Nữ0 - 0Vòng 11
-
15/05 23:00Bodo Glimt (W)Lyn Nữ0 - 0Vòng 10
-
10/05 19:00Lyn NữSK Brann Nữ0 - 0Vòng 9
-
21/05 23:00Lyn NữValerenga Nữ0 - 2
-
08/05 02:00Alta W(N)Lyn Nữ0 - 4
Lịch thi đấu Lyn (W) sắp tới
-
05/08 20:00Lyn NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
09/08 20:00Honefoss NữLyn Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 17
-
23/08 20:00Lyn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 18
-
06/09 20:00Bodo Glimt (W)Lyn Nữ? - ?Vòng 19
-
13/09 20:00Valerenga NữLyn Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Lyn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 21
-
04/10 20:00SK Brann NữLyn Nữ? - ?Vòng 22
-
11/10 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Honefoss NữLyn Nữ? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 36 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 4 | 35 | 35 | H T T B T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 31 | T B B T T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 16 | 13 | 24 | B H T T T T |
5 | Stabaek (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 19 | B B B B T T |
6 | Bodo Glimt (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 9 | 31 | -22 | 13 | B T T B B B |
7 | Lyn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 21 | -5 | 12 | H B T T B B |
8 | Honefoss (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 33 | -22 | 11 | T H B B B B |
9 | Roa (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 27 | -15 | 11 | H B T B B B |
10 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 12 | 36 | -24 | 10 | H B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs