Nardo FK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nardo FK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nardo FK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1971 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Boks 1632 - Nardosletta , 7430 TRONDHEIM |
Sân vận động | Nissekollen kunstgras |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nardofk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nardo FK mới nhất
-
12/07 20:00Nardo FKSK Trygg Lade0 - 3Vòng 14
-
05/07 20:00Byasen ToppfotNardo FK0 - 1Vòng 13
-
28/06 20:00Nardo FKSurnadal4 - 0Vòng 12
-
21/06 20:00Kristiansund BNardo FK1 - 0Vòng 11
-
16/06 01:00Nardo FKMelhus1 - 0Vòng 10
-
07/06 21:00SpjelkavikNardo FK 12 - 0Vòng 9
-
01/06 18:00Nardo FKKvik Trondheim1 - 1Vòng 8
-
24/05 00:00SK Trygg LadeNardo FK3 - 0Vòng 7
-
10/05 18:00Nardo FKTiller1 - 0Vòng 6
-
18/06 23:00Byasen ToppfotNardo FK0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [3-4]
Lịch thi đấu Nardo FK sắp tới
-
30/05 22:00Nardo FKNotodden FK? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00KjelsasNardo FK? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00Nardo FKFram Larvik? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00Egersunds IKNardo FK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Nardo FKOygarden FK? - ?Vòng 11
-
09/08 21:00MelhusNardo FK? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00Nardo FKKristiansund B? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00TillerNardo FK? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00Nardo FKSpjelkavik? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00Nardo FKRanheim 2? - ?Vòng 19
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |