Nybergsund IL Trysil: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nybergsund IL Trysil: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nybergsund IL Trysil |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nybergsund IL Trysil mới nhất
-
10/04 22:59Nybergsund IL TrysilKongsvinger0 - 2
-
24/05 22:59Nybergsund IL TrysilHam-Kam0 - 4
-
30/10 18:00Raufoss IL BNybergsund IL Trysil 10 - 0
-
23/10 18:00Nybergsund IL TrysilGjøvik-Lyn0 - 2
-
19/10 00:30Ullensaker/Kisa BNybergsund IL Trysil 12 - 0
-
09/10 20:10Nybergsund IL TrysilElverum0 - 0
-
03/10 19:001 Nybergsund IL TrysilGrorud B0 - 1
-
25/09 21:00Funnefoss/VormsundNybergsund IL Trysil 11 - 1
-
18/09 21:00Nybergsund IL TrysilStovner0 - 0
-
12/09 18:00Lillestrom BNybergsund IL Trysil2 - 0
Lịch thi đấu Nybergsund IL Trysil sắp tới
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T B H T T |
5 | Stabaek B | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 23 | B B B T T T |
6 | Oppsal | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 23 | 1 | 21 | H T B T T B |
7 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 14 | 4 | 1 | 9 | 30 | 32 | -2 | 13 | B H T B B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |