Shas B Team card product: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shas B Team card product: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shas B Team card product |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shas B Team card product mới nhất
-
23/10 18:00Lokomotiv OsloShas B Team card product1 - 0
-
16/10 19:00Shas B Team card productGrei1 - 1
-
08/10 20:001 FyllingsdalenShas B Team card product1 - 0
-
01/10 22:00Shas B Team card productfroya2 - 0
-
25/09 19:00Shas B Team card productOs Turn Fotball2 - 1
-
20/09 01:15ReadyShas B Team card product2 - 2
-
10/09 19:00Shas B Team card productSandvikens0 - 1
-
07/09 00:00Grorud BShas B Team card product1 - 1
-
28/08 21:00Shas B Team card productNordstrand0 - 1
-
23/08 00:00Stabaek BShas B Team card product1 - 1
Lịch thi đấu Shas B Team card product sắp tới
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
6 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |