Sogndal B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sogndal B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sogndal B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sogndal B mới nhất
-
29/10 18:00IL Hodd BSogndal B4 - 0
-
22/10 18:00Sogndal BSpjelkavik1 - 0
-
14/10 19:00FordeSogndal B1 - 0
-
08/10 00:001 Sogndal BFunnefoss/Vormsund0 - 1
-
02/10 21:00HamKam BSogndal B2 - 1
-
24/09 18:00Sogndal BElverum0 - 2
-
18/09 22:00FloroSogndal B0 - 1
-
12/09 22:59Sogndal BRaufoss IL B0 - 0
-
03/09 21:00Sogndal BVolda0 - 3
-
28/08 19:00Molde BSogndal B4 - 1
Lịch thi đấu Sogndal B sắp tới
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 26 | T B T H T B |
4 | Orn-Horten | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T B H T T |
5 | Stabaek B | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 23 | B B B T T T |
6 | Oppsal | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 23 | 1 | 21 | H T B T T B |
7 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Ready | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B T H B T |
11 | Odd Grenland 2 | 14 | 4 | 1 | 9 | 30 | 32 | -2 | 13 | B H T B B B |
12 | Fredrikstad B | 14 | 4 | 1 | 9 | 26 | 37 | -11 | 13 | B B B B T B |
13 | Flint | 14 | 4 | 1 | 9 | 21 | 33 | -12 | 13 | B B H T B T |
14 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |