Sokol: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sokol: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sokol |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | ul. Atkarskaya 29, 410026 Saratov |
Sân vận động | Lokomotiv |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vadim Khafizov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sokol-saratov.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sokol mới nhất
-
26/07 22:00SokolFK Chayka Pesch0 - 0Vòng 2
-
20/07 22:00Neftekhimik NizhnekamskSokol0 - 0Vòng 1
-
24/05 17:001 SokolFK Chayka Pesch0 - 0Vòng 34
-
18/05 21:00Shinnik YaroslavlSokol0 - 2Vòng 33
-
10/05 14:00Yenisey KrasnoyarskSokol0 - 0Vòng 32
-
04/05 19:00SokolTyumen0 - 0Vòng 31
-
27/04 19:00SokolChernomorets Novorossiysk1 - 0Vòng 30
-
20/04 22:00Baltika KaliningradSokol1 - 0Vòng 29
-
29/06 15:00Yenisey KrasnoyarskSokol0 - 0
-
26/06 14:00Krylya SovetovSokol0 - 1
Lịch thi đấu Sokol sắp tới
-
03/08 23:00FakelSokol? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00SokolChernomorets Novorossiysk? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00SokolRotor Volgograd? - ?Vòng 5
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ural Sverdlovsk Oblast | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Chelyabinsk | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Fakel | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | FK Chayka Pesch | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
5 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | SKA Khabarovsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Spartak Kostroma | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Rotor Volgograd | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Sokol | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Arsenal Tula | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Chernomorets Novorossiysk | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Rodina Moskva | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Torpedo Moscow | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Shinnik Yaroslavl | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | FC Ufa | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Volga Ulyanovsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
18 | Yenisey Krasnoyarsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation