UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: tin tức, thông tin website facebook
CLB UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth mới nhất
-
08/11 19:00FC Terek Groznyi YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth2 - 0Vòng 10
-
01/11 17:00UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFK Ural Youth0 - 2Vòng 9
-
25/10 17:00FK Nizhny Novgorod YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth1 - 1Vòng 8
-
18/10 17:00UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFK Orenburg Youth1 - 1Vòng 7
-
04/10 19:00Fakel YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth1 - 1Vòng 6
-
27/09 17:00UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFC Terek Groznyi Youth0 - 0Vòng 5
-
20/09 15:00FK Ural YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth1 - 0Vòng 4
-
13/09 17:00UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFK Nizhny Novgorod Youth0 - 1Vòng 3
-
30/08 19:00FK Orenburg YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth1 - 1Vòng 2
-
23/08 17:00UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthFakel Youth0 - 1Vòng 1
Lịch thi đấu UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth sắp tới
BXH VĐQG Nga U19 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 17 | 13 | 1 | 3 | 51 | 15 | 36 | 40 | B T B T B T |
2 | FK Krasnodar Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 58 | 22 | 36 | 37 | H H B T T T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 17 | 11 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 37 | H T H B T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 17 | 11 | 2 | 4 | 38 | 17 | 21 | 35 | T T T B T T |
5 | Lokomotiv Moscow Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 33 | B T T H T H |
6 | Spartak Moscow Youth | 17 | 9 | 3 | 5 | 20 | 12 | 8 | 30 | T T T T H H |
7 | Fakel Youth | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H T B B T |
8 | Rubin Kazan (R) | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 22 | T B T B H B |
9 | FK Rostov Youth | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 26 | -5 | 21 | H H B T H B |
10 | Konopliev Youth | 17 | 6 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 21 | T B T B H B |
11 | PFC Sochi Youth | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 17 | T T H H H B |
12 | FK Ural Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B B B B T |
13 | FK Nizhny Novgorod Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B B H H T B |
14 | Krylya Sovetov Samara Youth | 17 | 4 | 3 | 10 | 29 | 43 | -14 | 15 | B B B T B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 17 | 3 | 2 | 12 | 12 | 37 | -25 | 11 | H B B T B T |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 42 | -26 | 7 | T H H H H B |