Gainare Tottori: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Gainare Tottori: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gainare Tottori
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1983
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Tottori Soccer Stadium
Sức chứa sân vận động 16,033 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Norio Omura
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.gainare.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gainare Tottori mới nhất

  • 26/07 16:30
    Vanraure Hachinohe FC
    Gainare Tottori
    1 - 1
    Vòng 22
  • 19/07 17:00
    Gainare Tottori
    Azul Claro Numazu
    2 - 1
    Vòng 21
  • 12/07 17:00
    FC Ryukyu
    Gainare Tottori 1
    0 - 0
    Vòng 20
  • 05/07 17:00
    Gainare Tottori
    Kamatamare Sanuki
    0 - 0
    Vòng 19
  • 28/06 16:00
    Giravanz Kitakyushu
    Gainare Tottori
    1 - 1
    Vòng 18
  • 21/06 17:00
    Gainare Tottori
    Tochigi SC
    1 - 0
    Vòng 17
  • 14/06 13:00
    Nara Club
    Gainare Tottori
    0 - 0
    Vòng 16
  • 08/06 12:00
    Gainare Tottori
    AC Nagano Parceiro
    1 - 0
    Vòng 15
  • 31/05 12:00
    Gainare Tottori
    Tochigi City
    0 - 0
    Vòng 14
  • 24/05 11:00
    Veroskronos Tsuno
    Gainare Tottori
    1 - 0

Lịch thi đấu Gainare Tottori sắp tới

  • 16/08 17:00
    Gainare Tottori
    Kochi United
    ? - ?
    Vòng 23
  • 23/08 17:00
    Gainare Tottori
    Matsumoto Yamaga FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 30/08 17:00
    Zweigen Kanazawa FC
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 25
  • 06/09 17:00
    Gainare Tottori
    Fukushima United FC
    ? - ?
    Vòng 26
  • 13/09 17:00
    AC Nagano Parceiro
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 27
  • 20/09 17:00
    Gainare Tottori
    Thespa Kusatsu
    ? - ?
    Vòng 28
  • 27/09 17:00
    Tochigi City
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 29
  • 04/10 17:00
    Gainare Tottori
    Osaka FC
    ? - ?
    Vòng 30
  • 11/10 17:00
    Gainare Tottori
    SC Sagamihara
    ? - ?
    Vòng 31
  • 18/10 17:00
    Kagoshima United
    Gainare Tottori
    ? - ?
    Vòng 32

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vanraure Hachinohe FC 22 14 4 4 31 15 16 46 T T T T T T
2 Osaka FC 22 13 5 4 35 16 19 44 T H H H B T
3 Tochigi City 22 13 5 4 33 20 13 44 B T T T H B
4 Kagoshima United 22 10 8 4 37 25 12 38 H B T H T T
5 Miyazaki 22 9 8 5 28 23 5 35 T T B H B B
6 Nara Club 22 9 7 6 29 25 4 34 T H T B H T
7 Giravanz Kitakyushu 22 10 3 9 25 23 2 33 B B B B T T
8 Kochi United 22 8 7 7 33 36 -3 31 T T B H T T
9 Matsumoto Yamaga FC 22 8 5 9 25 27 -2 29 H B B T B T
10 Gainare Tottori 22 8 4 10 22 25 -3 28 T T T B T B
11 SC Sagamihara 22 6 9 7 23 27 -4 27 H T H B T T
12 Fukushima United FC 22 7 6 9 35 47 -12 27 B B B T H B
13 FC Ryukyu 22 7 5 10 22 25 -3 26 T T B T H T
14 Zweigen Kanazawa FC 22 7 5 10 23 27 -4 26 H T T H B B
15 Tochigi SC 22 7 5 10 17 21 -4 26 B T B B B T
16 Thespa Kusatsu 22 5 9 8 30 34 -4 24 B B T H H B
17 AC Nagano Parceiro 22 6 6 10 17 25 -8 24 T B H H T B
18 Kamatamare Sanuki 22 5 5 12 21 28 -7 20 B B B T B B
19 FC Gifu 22 4 7 11 24 36 -12 19 B B H B H B
20 Azul Claro Numazu 22 3 9 10 22 27 -5 18 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation