Kochi United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kochi United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kochi United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kochi United mới nhất
-
11/06 17:00Vissel KobeKochi United1 - 0
-
24/05 13:00Kamatamare SanukiKochi United0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
08/06 12:00Kochi UnitedNara Club1 - 1Vòng 15
-
01/06 17:00FC GifuKochi United1 - 1Vòng 14
-
17/05 12:00Thespa KusatsuKochi United1 - 1Vòng 13
-
06/05 12:00Kochi UnitedKamatamare Sanuki0 - 0Vòng 12
-
03/05 12:00MiyazakiKochi United0 - 2Vòng 11
-
20/04 11:00Fukushima United FCKochi United1 - 2Vòng 10
-
13/04 12:00Kochi UnitedTochigi City0 - 2Vòng 9
-
05/04 12:00Matsumoto Yamaga FCKochi United0 - 5Vòng 8
Lịch thi đấu Kochi United sắp tới
-
14/06 15:00SC SagamiharaKochi United? - ?Vòng 16
-
21/06 12:00Kochi UnitedGiravanz Kitakyushu? - ?Vòng 17
-
28/06 17:00Kochi UnitedAC Nagano Parceiro? - ?Vòng 18
-
05/07 17:00Azul Claro NumazuKochi United? - ?Vòng 19
-
12/07 17:00Kochi UnitedZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 20
-
19/07 17:00Kamatamare SanukiKochi United? - ?Vòng 21
-
26/07 17:00Kochi UnitedFukushima United FC? - ?Vòng 22
-
16/08 17:00Gainare TottoriKochi United? - ?Vòng 23
-
23/08 17:00Nara ClubKochi United? - ?Vòng 24
-
30/08 17:00Kochi UnitedMiyazaki? - ?Vòng 25
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 24 | T H H T T H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T B B T |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
13 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
14 | Maruyasu Industries | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H H H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs