Atletico Colegiales: tin tức, thông tin website facebook
CLB Atletico Colegiales: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Atletico Colegiales |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Atletico Colegiales mới nhất
-
26/07 01:15Atletico ColegialesClub Sport Colombia1 - 0
-
12/07 01:15Atletico ColegialesOlimpia de Ita0 - 0
-
06/07 01:30Sportivo LimpenoAtletico Colegiales0 - 0
-
29/06 20:00Atletico ColegialesClub 3 de Febrero2 - 0
-
26/06 01:30General DiazAtletico Colegiales0 - 1
-
21/06 01:301 Atletico Colegiales12 de Octubre 11 - 2
-
15/06 20:0029 de setiembreAtletico Colegiales 10 - 0
-
08/06 20:00Presidente HayesAtletico Colegiales 10 - 0
-
21/07 01:153 de NoviembreAtletico Colegiales 11 - 0
-
04/06 02:30Atletico ColegialesGeneral Diaz0 - 0
Lịch thi đấu Atletico Colegiales sắp tới
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubio nu | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 15 | 15 | 38 | T T T T H B |
2 | 12 de Junio VH | 20 | 10 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 38 | T H T H H H |
3 | Deportivo Capiata | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 12 | 14 | 37 | H T H H H T |
4 | Tacuary | 19 | 8 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 30 | H B B T H H |
5 | Sportivo San Lorenzo | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 28 | T T T H B T |
6 | Deportivo Carapegua | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 22 | 2 | 26 | H H H T B B |
7 | Sol de America Pastoreo | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 25 | -4 | 25 | T B B H T B |
8 | resistencia SC | 19 | 5 | 9 | 5 | 30 | 30 | 0 | 24 | B H T H H H |
9 | River Plate (PAR) | 19 | 5 | 9 | 5 | 24 | 24 | 0 | 24 | T H T B H H |
10 | Guairena | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 23 | -1 | 24 | B B B B T T |
11 | Encarnacion FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H T B T H |
12 | Independiente Luque | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B B T T B |
13 | Sol de America | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 24 | -8 | 21 | H H H B T B |
14 | Guarani de Fram | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 32 | -5 | 19 | T B B T B T |
15 | Deportivo Santani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | B B T B H H |
16 | Club Fernando de la Mora | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H B H B T B |
Upgrade Team