Libertad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Libertad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Libertad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-7-30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Artigas 1.030 |
Sân vận động | Nicolas Leoz |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Daniel Garnero |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clublibertad.com.py |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Libertad mới nhất
-
02/06 02:002 de Mayo PJCClud Libertad0 - 0Vòng 22
-
25/05 05:00Clud LibertadGeneral Caballero LJM0 - 0Vòng 21
-
22/05 05:301 Olimpia AsuncionClud Libertad0 - 1Vòng 20
-
18/05 05:301 Clud LibertadSportivo Trinidense0 - 0Vòng 19
-
12/05 05:301 Sportivo LuquenoClud Libertad 10 - 0Vòng 18
-
05/05 06:15Clud LibertadAtletico Tembetary0 - 0Vòng 17
-
28/04 06:15Sportivo AmelianoClud Libertad0 - 0Vòng 16
-
28/05 05:30Clud LibertadAlianza Lima1 - 2D
-
15/05 07:301 Sao PauloClud Libertad0 - 0D
-
09/05 05:00Talleres CordobaClud Libertad0 - 0D
Lịch thi đấu Libertad sắp tới
BXH VĐQG Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad | 22 | 12 | 8 | 2 | 35 | 15 | 20 | 44 | H B H H T T |
2 | Cerro Porteno | 22 | 11 | 6 | 5 | 33 | 18 | 15 | 39 | B T T H H T |
3 | Guarani CA | 22 | 12 | 2 | 8 | 27 | 24 | 3 | 38 | T B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 22 | 8 | 10 | 4 | 27 | 22 | 5 | 34 | H T H T T T |
5 | Olimpia Asuncion | 22 | 8 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 33 | T B H H H H |
6 | Sportivo Ameliano | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 29 | T B T H T H |
7 | Deportivo Recoleta | 22 | 6 | 9 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | B T H H B H |
8 | FC Nacional Asuncion | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 25 | B T T B H T |
9 | General Caballero LJM | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 26 | -7 | 22 | H T B H B B |
10 | Sportivo Luqueno | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 25 | -12 | 22 | H T B H B H |
11 | 2 de Mayo PJC | 22 | 2 | 12 | 8 | 15 | 26 | -11 | 18 | H B H H H B |
12 | Atletico Tembetary | 22 | 3 | 9 | 10 | 17 | 31 | -14 | 18 | H B H B B B |
LIBC qualifying