Gnistan Helsinki: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gnistan Helsinki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gnistan Helsinki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Joonas Rantanen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gnistan Helsinki mới nhất
-
28/07 23:001 Gnistan HelsinkiHJK Helsinki0 - 1Vòng 17
-
20/07 20:00SJK SeinajoenGnistan Helsinki0 - 1Vòng 16
-
13/07 20:001 Gnistan HelsinkiFC Haka0 - 0Vòng 15
-
07/07 22:00KTP KotkaGnistan Helsinki0 - 0Vòng 14
-
01/07 22:00KuPsGnistan Helsinki3 - 1Vòng 13
-
27/06 22:00Gnistan HelsinkiInter Turku2 - 1Vòng 12
-
19/06 01:00Vaasa VPSGnistan Helsinki0 - 0Vòng 11
-
14/06 23:00Gnistan HelsinkiKTP Kotka0 - 1Vòng 10
-
01/06 20:00Gnistan HelsinkiIlves Tampere0 - 0Vòng 9
-
11/06 22:00FC HakaGnistan Helsinki1 - 1
Lịch thi đấu Gnistan Helsinki sắp tới
-
30/05 21:00Gnistan HelsinkiRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 8
-
01/08 22:00RoPS RovaniemiGnistan Helsinki? - ?Vòng 18
-
04/08 22:00Ilves TampereGnistan Helsinki? - ?Vòng 18
-
09/08 23:00IFK MariehamnGnistan Helsinki? - ?Vòng 19
-
15/08 22:00Gnistan HelsinkiVaasa VPS? - ?Vòng 20
-
23/08 19:00Gnistan HelsinkiAC Oulu? - ?Vòng 21
-
31/08 21:00Gnistan HelsinkiJaro? - ?Vòng 22
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 28 | 20 | 41 | T B T H T T |
2 | Lahti | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 19 | 13 | 37 | T T T H H B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 17 | 9 | 3 | 5 | 33 | 23 | 10 | 30 | T H T T B B |
4 | Klubi 04 Helsinki | 17 | 7 | 5 | 5 | 35 | 30 | 5 | 26 | H B H H T H |
5 | PK-35 Vantaa | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T B H T H H |
6 | JIPPO | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T B H H T H |
7 | SJK Akatemia | 17 | 5 | 3 | 9 | 31 | 30 | 1 | 18 | B B B B T T |
8 | JaPS | 17 | 4 | 6 | 7 | 28 | 41 | -13 | 18 | B T H B B T |
9 | KaPa | 17 | 2 | 5 | 10 | 26 | 47 | -21 | 11 | B T H B H H |
10 | SalPa | 17 | 1 | 3 | 13 | 13 | 34 | -21 | 6 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation