Concordia Chiajna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Concordia Chiajna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Concordia Chiajna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1957 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Strada Drumul Gari, nr. 1-3 77040 Chiajna |
Sân vận động | Stadionul Concordia |
Sức chứa sân vận động | 4,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.csconcordia.ro/index.php |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Concordia Chiajna mới nhất
-
02/08 15:00Concordia ChiajnaMuscel1 - 0Vòng 1
-
03/05 15:00CSM SlatinaConcordia Chiajna3 - 0Vòng 6
-
26/04 15:00Concordia ChiajnaAfumati2 - 0Vòng 5
-
18/04 15:00Ceahlaul Piatra NeamtConcordia Chiajna0 - 1Vòng 4
-
12/04 15:00Concordia ChiajnaMuscel1 - 2Vòng 3
-
05/04 15:00ACS Viitorul SelimbarConcordia Chiajna 10 - 0Vòng 2
-
29/03 16:00Concordia ChiajnaChindia Targoviste2 - 0Vòng 1
-
26/07 15:00TunariConcordia Chiajna 11 - 0
-
12/07 14:30Concordia ChiajnaChindia Targoviste0 - 1
-
04/07 15:00FC Unirea 2004 SloboziaConcordia Chiajna0 - 0
Lịch thi đấu Concordia Chiajna sắp tới
-
09/08 15:00CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna? - ?Vòng 2
-
16/08 15:00Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt? - ?Vòng 3
-
23/08 15:00FC BacauConcordia Chiajna? - ?Vòng 4
-
30/08 15:00Concordia ChiajnaFC Gloria Bistrita? - ?Vòng 5
-
13/09 15:00FC VoluntariConcordia Chiajna? - ?Vòng 6
-
20/09 15:00Concordia ChiajnaCSM Slatina? - ?Vòng 7
-
27/09 15:00AfumatiConcordia Chiajna? - ?Vòng 8
-
04/10 15:00Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 9
-
18/10 15:00TunariConcordia Chiajna? - ?Vòng 10
-
25/10 15:00Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau? - ?Vòng 11
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Bihor Oradea | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FCM Targu Mures | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | FC Gloria Bistrita | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Bacau | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | CSM Satu Mare | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | ACS Viitorul Selimbar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | Tunari | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs