Concordia Chiajna: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Concordia Chiajna: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Concordia Chiajna
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1957
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Romania
Mùa giải-mùa bóng 2025-2026
Địa chỉ Strada Drumul Gari, nr. 1-3 77040 Chiajna
Sân vận động Stadionul Concordia
Sức chứa sân vận động 4,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.csconcordia.ro/index.php
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Concordia Chiajna mới nhất

  • 02/08 15:00
    Concordia Chiajna
    Muscel
    1 - 0
    Vòng 1
  • 03/05 15:00
    CSM Slatina
    Concordia Chiajna
    3 - 0
    Vòng 6
  • 26/04 15:00
    Concordia Chiajna
    Afumati
    2 - 0
    Vòng 5
  • 18/04 15:00
    Ceahlaul Piatra Neamt
    Concordia Chiajna
    0 - 1
    Vòng 4
  • 12/04 15:00
    Concordia Chiajna
    Muscel
    1 - 2
    Vòng 3
  • 05/04 15:00
    ACS Viitorul Selimbar
    Concordia Chiajna 1
    0 - 0
    Vòng 2
  • 29/03 16:00
    Concordia Chiajna
    Chindia Targoviste
    2 - 0
    Vòng 1
  • 26/07 15:00
    Tunari
    Concordia Chiajna 1
    1 - 0
  • 12/07 14:30
    Concordia Chiajna
    Chindia Targoviste
    0 - 1
  • 04/07 15:00
    FC Unirea 2004 Slobozia
    Concordia Chiajna
    0 - 0

Lịch thi đấu Concordia Chiajna sắp tới

  • 09/08 15:00
    CSA Steaua Bucuresti
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 2
  • 16/08 15:00
    Concordia Chiajna
    Ceahlaul Piatra Neamt
    ? - ?
    Vòng 3
  • 23/08 15:00
    FC Bacau
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 4
  • 30/08 15:00
    Concordia Chiajna
    FC Gloria Bistrita
    ? - ?
    Vòng 5
  • 13/09 15:00
    FC Voluntari
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 6
  • 20/09 15:00
    Concordia Chiajna
    CSM Slatina
    ? - ?
    Vòng 7
  • 27/09 15:00
    Afumati
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 8
  • 04/10 15:00
    Concordia Chiajna
    CSM Politehnica Iasi
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/10 15:00
    Tunari
    Concordia Chiajna
    ? - ?
    Vòng 10
  • 25/10 15:00
    Concordia Chiajna
    AFC Metalul Buzau
    ? - ?
    Vòng 11

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSA Steaua Bucuresti 1 1 0 0 3 1 2 3 T
2 Concordia Chiajna 1 1 0 0 2 0 2 3 T
3 Afumati 1 1 0 0 3 2 1 3 T
4 ACS Dumbravita 1 1 0 0 2 1 1 3 T
5 Scolar Resita 1 1 0 0 2 1 1 3 T
6 FC Voluntari 1 1 0 0 2 1 1 3 T
7 FC Bihor Oradea 1 1 0 0 1 0 1 3 T
8 FCM Targu Mures 1 0 1 0 0 0 0 1 H
9 FC Gloria Bistrita 1 0 1 0 0 0 0 1 H
10 Corvinul Hunedoara 1 0 1 0 0 0 0 1 H
11 CSM Slatina 1 0 1 0 0 0 0 1 H
12 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 0 0 0 0 0 0 0 0
13 CSM Politehnica Iasi 0 0 0 0 0 0 0 0
14 Ceahlaul Piatra Neamt 0 0 0 0 0 0 0 0
15 Chindia Targoviste 0 0 0 0 0 0 0 0
16 FC Bacau 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
17 CSM Satu Mare 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
18 AFC Metalul Buzau 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
19 CS Dinamo Bucuresti 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
20 ACS Viitorul Selimbar 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
21 Tunari 1 0 0 1 1 3 -2 0 B
22 Muscelul Campulung 2022 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs