CS Universitatea Craiova: tin tức, thông tin website facebook
CLB CS Universitatea Craiova: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CS Universitatea Craiova |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CS Universitatea Craiova mới nhất
-
29/07 01:30CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj0 - 1Vòng 3
-
19/07 01:30CS Universitatea CraiovaArges2 - 1Vòng 2
-
12/07 22:30UTA AradCS Universitatea Craiova0 - 2Vòng 1
-
25/05 01:00CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti0 - 1Vòng 10
-
18/05 00:00FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova1 - 0Vòng 9
-
11/05 00:30CS Universitatea CraiovaCFR Cluj0 - 0Vòng 8
-
03/05 00:30CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti0 - 0Vòng 7
-
25/07 02:00SarajevoCS Universitatea Craiova2 - 0
-
04/07 16:00CS Universitatea CraiovaMTK Hungaria0 - 0
-
28/06 23:00CS Universitatea CraiovaBohemians Praha3 - 1
Lịch thi đấu CS Universitatea Craiova sắp tới
-
10/02 18:30CS Dante BotosaniCS Universitatea Craiova? - ?
-
03/07 22:59CS Universitatea CraiovaOlympiakos Piraeus? - ?
-
01/08 00:30CS Universitatea CraiovaSarajevo? - ?
-
04/08 01:30CFR ClujCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 4
-
09/08 22:00CS Universitatea CraiovaHermannstadt? - ?Vòng 5
-
16/08 22:00FK Csikszereda Miercurea CiucCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00FC BotosaniCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00CS Universitatea CraiovaFarul Constanta? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs