Universitaea Cluj: tin tức, thông tin website facebook
CLB Universitaea Cluj: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Universitaea Cluj |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | P-?a Lucian Blaga, nr.1, Cluj-Napoca |
Sân vận động | Ion Moina |
Sức chứa sân vận động | 28,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Eugen Neagoe |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.universitateacluj.ro |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Universitaea Cluj mới nhất
-
29/07 01:30CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj0 - 1Vòng 3
-
19/07 22:30Universitaea ClujUTA Arad0 - 1Vòng 2
-
11/07 23:00MetaloglobusUniversitaea Cluj0 - 1Vòng 1
-
24/05 22:00Universitaea ClujRapid Bucuresti2 - 1Vòng 10
-
17/05 01:00Dinamo BucurestiUniversitaea Cluj 11 - 0Vòng 9
-
24/07 23:00FC Avan AcademyUniversitaea Cluj0 - 0
-
04/07 22:30Slovan LiberecUniversitaea Cluj2 - 1
-
02/07 22:30Slavia PrahaUniversitaea Cluj4 - 0
-
30/06 23:00Universitaea ClujSigma Olomouc0 - 0
-
29/06 00:00SKU AmstettenUniversitaea Cluj1 - 1
Lịch thi đấu Universitaea Cluj sắp tới
-
01/08 00:00Universitaea ClujFC Avan Academy? - ?
-
03/08 22:30HermannstadtUniversitaea Cluj? - ?Vòng 4
-
09/08 22:00Universitaea ClujPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 5
-
16/08 22:00Farul ConstantaUniversitaea Cluj? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00Universitaea ClujDinamo Bucuresti? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00Universitaea ClujRapid Bucuresti? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00ArgesUniversitaea Cluj? - ?Vòng 10
-
27/09 22:00Universitaea ClujCFR Cluj? - ?Vòng 11
-
04/10 22:00FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitaea Cluj? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
3 | Farul Constanta | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T |
4 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
5 | UTA Arad | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | H B T |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs