Baumit Jablonec: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baumit Jablonec: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baumit Jablonec |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | U Stadiónu 1348/5 CZ - 46601 JABLONEC NAD NISOU |
Sân vận động | Strelnice |
Sức chứa sân vận động | 4,984 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Petr Rada |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjablonec97.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baumit Jablonec mới nhất
-
26/07 22:00FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec1 - 0Vòng 2
-
20/07 01:00Baumit JablonecSparta Praha1 - 0Vòng 1
-
24/05 21:00FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec3 - 0Vòng 5
-
18/05 22:00Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1Vòng 4
-
12/07 21:00Baumit JablonecViktoria Zizkov1 - 0
-
04/07 21:30FC Wacker InnsbruckBaumit Jablonec1 - 0
-
30/06 23:00Legia WarszawaBaumit Jablonec0 - 0
-
27/06 22:30Baumit JablonecFC Botosani2 - 0
-
21/06 18:30Baumit JablonecMlada Boleslav1 - 1
-
Pen [2-4]
-
20/06 20:30Baumit JablonecChrudim2 - 0
Lịch thi đấu Baumit Jablonec sắp tới
-
27/01 19:00Baumit JablonecRostov FK? - ?
-
02/08 22:00Baumit JablonecHradec Kralove? - ?Vòng 3
-
10/08 20:00Bohemians 1905Baumit Jablonec? - ?Vòng 4
-
17/08 01:00Baumit JablonecSlavia Praha? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00TepliceBaumit Jablonec? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00Synot SlovackoBaumit Jablonec? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Baumit JablonecPardubice? - ?Vòng 8
-
20/09 22:00MFK KarvinaBaumit Jablonec? - ?Vòng 9
-
27/09 22:00Baumit JablonecMlada Boleslav? - ?Vòng 10
-
04/10 22:00Sigma OlomoucBaumit Jablonec? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
3 | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Tescoma Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
6 | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
9 | Baumit Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 | H B |
11 | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
12 | Synot Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Dukla Prague | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs