Brno: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brno: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brno |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1913-1-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Drobneho 45 602 00 Brno |
Sân vận động | Městský stadion Srbská |
Sức chứa sân vận động | 8,065 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Richard Dostalek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.1fcbrno.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brno mới nhất
-
26/07 20:00LASK (Youth)Brno1 - 3
-
12/07 23:30SV HornBrno3 - 0
-
11/07 16:00BrnoPolonia Bytom0 - 0
-
05/07 16:00GKS TychyBrno0 - 4
-
02/07 22:00MichalovceBrno0 - 1
-
28/06 21:00KS Wieczysta KrakowBrno1 - 1
-
21/06 15:30Tescoma ZlinBrno1 - 1
-
25/07 23:00BrnoSparta Praha B1 - 0Vòng 2
-
18/07 23:00Dynamo Ceske BudejoviceBrno0 - 1Vòng 1
-
25/05 22:00BrnoVysocina jihlava1 - 0Vòng 30
Lịch thi đấu Brno sắp tới
-
09/01 20:00BrnoSpartak Trnava? - ?
-
24/04 15:30Sparta Praha BBrno? - ?Vòng 24
-
30/07 23:00Marila PribramBrno? - ?Vòng 3
-
02/08 23:00BrnoFK MAS Taborsko? - ?Vòng 4
-
09/08 22:00LisenBrno? - ?Vòng 5
-
16/08 22:00BrnoSK Prostejov? - ?Vòng 6
-
23/08 22:00ChrudimBrno? - ?Vòng 7
-
30/08 22:00BrnoOpava? - ?Vòng 8
-
13/09 22:00Viktoria ZizkovBrno? - ?Vòng 9
-
20/09 22:00BrnoVysocina jihlava? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation