Cukaricki Stankom: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cukaricki Stankom: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cukaricki Stankom |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-6-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Beogradskog Bataljona 25 CS - 11030 BEOGRAD |
Sân vận động | FK Cukaricki |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Matic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cukarickistankom.com/start.htm |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cukaricki Stankom mới nhất
-
28/07 01:00IMT Novi BeogradCukaricki Stankom1 - 3Vòng 2
-
20/07 01:00Cukaricki StankomFK Napredak Krusevac 10 - 0Vòng 1
-
24/05 00:00Cukaricki StankomFK Zeleznicar Pancevo1 - 2Vòng 7
-
18/05 22:00TekstilacCukaricki Stankom0 - 2Vòng 6
-
12/05 23:001 Cukaricki StankomIMT Novi Beograd0 - 1Vòng 5
-
03/05 19:00FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom 10 - 1Vòng 4
-
09/07 22:00RijekaCukaricki Stankom0 - 2
-
05/07 22:30DomzaleCukaricki Stankom1 - 1
-
02/07 22:30NK Publikum CeljeCukaricki Stankom1 - 0
-
28/06 16:00FC KoperCukaricki Stankom0 - 1
Lịch thi đấu Cukaricki Stankom sắp tới
-
04/08 00:00Cukaricki StankomRadnicki Nis? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00Radnik SurdulicaCukaricki Stankom? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00Crvena ZvezdaCukaricki Stankom? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00Cukaricki StankomOFK Beograd? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom? - ?Vòng 8
-
20/09 22:00Cukaricki StankomBacka Topola? - ?Vòng 9
-
27/09 22:00Mladost LucaniCukaricki Stankom? - ?Vòng 10
-
04/10 22:00Cukaricki StankomHabitpharm Javor? - ?Vòng 11
-
18/10 22:00Cukaricki StankomNovi Pazar? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs