FK Napredak Krusevac: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Napredak Krusevac: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Napredak Krusevac |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stanka Gavrilovica bb, 37000 Krusevac |
Sân vận động | Youth Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,811 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Milan Duricic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fknapredak.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Napredak Krusevac mới nhất
-
02/06 01:00FK Napredak KrusevacMladost Novi Sad0 - 0
-
28/05 22:30Mladost Novi SadFK Napredak Krusevac0 - 0
-
24/05 22:00IMT Novi BeogradFK Napredak Krusevac0 - 1Vòng 7
-
18/05 22:00FK Napredak KrusevacRadnicki Nis1 - 1Vòng 6
-
13/05 01:00FK Zeleznicar PancevoFK Napredak Krusevac0 - 0Vòng 5
-
03/05 19:00FK Napredak KrusevacCukaricki Stankom 10 - 1Vòng 4
-
28/04 21:30FK Napredak KrusevacJedinstvo UB1 - 0Vòng 3
-
24/04 22:00FK Spartak Zlatibor VodaFK Napredak Krusevac1 - 0Vòng 2
-
14/04 21:001 FK Napredak KrusevacTekstilac0 - 0Vòng 1
-
08/05 00:00Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac2 - 2
Lịch thi đấu FK Napredak Krusevac sắp tới
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 49 | T B T H T H |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 49 | B H T H T H |
3 | IMT Novi Beograd | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B H T T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 44 | T H B T B B |
5 | Radnicki Nis | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43 | H T T B B T |
6 | FK Napredak Krusevac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 42 | B T B H T B |
7 | Tekstilac | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 37 | B B B B B T |
8 | Jedinstvo UB | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 25 | T B T T B B |
Promotion Play-Offs
Relegation