Vojvodina Novi Sad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vojvodina Novi Sad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vojvodina Novi Sad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Ignjata Pavlasa 8/1 Stadium "Vojvodina" CS - 21000 NOVI SAD |
Sân vận động | Karadorde Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,754 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Slavoljub Djordjevic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvojvodina.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vojvodina Novi Sad mới nhất
-
28/07 02:00FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad0 - 1Vòng 2
-
21/07 01:001 Vojvodina Novi SadRadnik Surdulica1 - 0Vòng 1
-
26/05 00:00Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad2 - 0Vòng 7
-
17/05 23:30Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0Vòng 6
-
13/07 23:30Zenit St. PetersburgVojvodina Novi Sad4 - 1
-
08/07 22:30Vojvodina Novi SadFehervar Videoton0 - 0
-
05/07 22:00CSKA 1948 SofiaVojvodina Novi Sad0 - 1
-
01/07 23:00Grazer AKVojvodina Novi Sad0 - 1
-
22/06 23:00Vojvodina Novi SadMladost Lucani0 - 0
-
21/05 23:00Crvena ZvezdaVojvodina Novi Sad 11 - 0
Lịch thi đấu Vojvodina Novi Sad sắp tới
-
09/08 22:00OFK BeogradVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00Vojvodina Novi SadHabitpharm Javor? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00Vojvodina Novi SadBacka Topola? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00Mladost LucaniVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom? - ?Vòng 8
-
20/09 22:00Novi PazarVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 9
-
27/09 22:00Vojvodina Novi SadFK Zeleznicar Pancevo? - ?Vòng 10
-
04/10 22:00Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 11
-
18/10 22:00Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac? - ?Vòng 12
-
25/10 22:00FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Backa Topola | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
2 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
3 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | Mladost Lucani | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
6 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
9 | OFK Beograd | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
10 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
15 | Radnik Surdulica | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H B |
16 | Habitpharm Javor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs