NK Olimpija Ljubljana: tin tức, thông tin website facebook
CLB NK Olimpija Ljubljana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | NK Olimpija Ljubljana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | PO Box 2509 ?martinska 152 SI - 1001 LJUBLJANA |
Sân vận động | Stadion Stozice |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Joao Henriques |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nkolimpija.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả NK Olimpija Ljubljana mới nhất
-
27/04 22:301 NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1Vòng 32
-
20/04 01:15NK Olimpija LjubljanaDomzale0 - 0Vòng 31
-
12/04 22:301 NK NaftaNK Olimpija Ljubljana0 - 0Vòng 30
-
09/04 22:00NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 0Vòng 29
-
06/04 20:00NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana0 - 1Vòng 28
-
30/03 22:30NK Olimpija LjubljanaNK Bravo 12 - 0Vòng 27
-
15/03 23:30RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0Vòng 26
-
12/03 23:30NK Olimpija LjubljanaNK Mura 05 11 - 0Vòng 25
-
24/04 23:00NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1
-
03/04 21:00NK Olimpija LjubljanaND Beltinci4 - 1
Lịch thi đấu NK Olimpija Ljubljana sắp tới
-
29/06 22:59Borac Banja LukaNK Olimpija Ljubljana? - ?
-
04/05 01:15NK Olimpija LjubljanaMaribor? - ?Vòng 33
-
10/05 22:00NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana? - ?Vòng 34
-
17/05 22:00NK Olimpija LjubljanaRadomlje? - ?Vòng 35
-
24/05 22:00NK BravoNK Olimpija Ljubljana? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 20 | 9 | 3 | 56 | 17 | 39 | 69 | T T H H T H |
2 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 57 | 27 | 30 | 59 | T B H H T T |
3 | FC Koper | 31 | 16 | 7 | 8 | 49 | 30 | 19 | 55 | T T H H T T |
4 | NK Publikum Celje | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 44 | 16 | 52 | T T T T T H |
5 | NK Bravo | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H B H |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 9 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 34 | B B B B B H |
8 | Radomlje | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B T T B B |
9 | NK Nafta | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 60 | -29 | 25 | T B H H H B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation