Barcelona B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Barcelona B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Barcelona B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | C/ Arístides Maillol, s/n. 08028 Barcelona |
Sân vận động | Mini Estadi FCB |
Sức chứa sân vận động | 15,276 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gerard Lopez Segu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbarcelona.cat |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Barcelona B mới nhất
-
26/04 22:00Barcelona BSD Amorebieta0 - 1Vòng 34
-
21/04 01:001 Real Union IrunBarcelona B0 - 1Vòng 33
-
13/04 23:00Barcelona BSestao1 - 0Vòng 32
-
05/04 01:30Celta vigo bBarcelona B2 - 1Vòng 31
-
30/03 00:00Barcelona BCultural Leonesa 11 - 0Vòng 30
-
22/03 02:301 Athletic Bilbao BBarcelona B1 - 1Vòng 29
-
16/03 00:00Barcelona BSD Tarazona1 - 1Vòng 28
-
10/03 00:00Barcelona BOsasuna B0 - 0Vòng 27
-
03/03 01:45Gimnastic TarragonaBarcelona B3 - 1Vòng 26
-
23/02 18:00Barcelona BCD Arenteiro1 - 1Vòng 25
Lịch thi đấu Barcelona B sắp tới
-
24/07 01:00FigueresBarcelona B? - ?
-
15/08 00:00CF Badalona BBarcelona B? - ?
-
04/05 17:00CD LugoBarcelona B? - ?Vòng 35
-
11/05 23:00Barcelona BAndorra FC? - ?Vòng 36
-
18/05 23:00Barakaldo CFBarcelona B? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00Barcelona BUnionistas de Salamanca? - ?Vòng 38
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 34 | 10 | 15 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | T T T T H H |
11 | Real Betis B | 34 | 11 | 12 | 11 | 41 | 48 | -7 | 45 | H B B H T H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation