Adana Idmanyurduspor (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Adana Idmanyurduspor (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adana Idmanyurduspor (W) |
Tên khác | Adana Idmanyurduspor Nữ |
Biệt danh | Adana Idmanyurduspor Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adana Idmanyurduspor (W) mới nhất
-
26/01 16:00Megapol SK (W)Adana Idmanyurduspor Nữ0 - 2
-
12/01 16:00Adana Idmanyurduspor NữKayseri Kadin Nữ2 - 1
-
05/01 16:001207 Antalya Muratpasa NữAdana Idmanyurduspor Nữ1 - 0
-
24/11 17:30Sakarya Yenikent Gunesspor NữAdana Idmanyurduspor Nữ0 - 0
-
05/05 18:00Adana Idmanyurduspor (W)Fenerbahce SK (W)0 - 2Vòng 30
-
28/04 18:00Gaziantep Asya Spor (W)Adana Idmanyurduspor (W)0 - 0Vòng 29
-
21/04 16:001 Atasehir Belediyesi (W)Adana Idmanyurduspor (W)1 - 1Vòng 28
-
14/04 16:00Adana Idmanyurduspor (W)Trabzonspor (W)0 - 6Vòng 27
-
30/03 16:00Amedspor (W)Adana Idmanyurduspor (W)0 - 0Vòng 26
-
24/03 16:00Adana Idmanyurduspor (W)Besiktas (W)0 - 2Vòng 25
Lịch thi đấu Adana Idmanyurduspor (W) sắp tới
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 26 | 23 | 1 | 2 | 100 | 19 | 81 | 70 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 11 | 74 | 68 | T T T T T H |
3 | Besiktas (W) | 26 | 17 | 2 | 7 | 48 | 27 | 21 | 53 | B B T T T H |
4 | Galatasaray SK (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 73 | 33 | 40 | 50 | T T H B T B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 60 | 22 | 38 | 50 | H T T T B T |
6 | Trabzonspor (W) | 26 | 15 | 3 | 8 | 64 | 23 | 41 | 48 | H B T B T T |
7 | ALG Spor (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 35 | 16 | 45 | T H B H B H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 33 | 10 | 33 | T B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 29 | T H H B B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 47 | 58 | -11 | 23 | H H B T T B |
11 | Amedspor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 53 | -21 | 23 | T B B B T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 63 | -31 | 20 | B B B H B T |
13 | Cekmekoy (W) | 26 | 2 | 0 | 24 | 12 | 192 | -180 | 6 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 0 | 0 | 26 | 0 | 78 | -78 | 0 | B B B B B B |