Bodens BK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bodens BK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bodens BK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1916 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Bodens Bandyklubb Ralf NÄSVALL Drottninggatan 18 96135 BODEN Sweden |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bodensbk.bd.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bodens BK mới nhất
-
02/08 18:00Bodens BKLucksta IF1 - 1
-
26/06 00:00IFK LuleaBodens BK1 - 0Vòng 14
-
20/06 00:30Boden CityBodens BK1 - 0Vòng 13
-
14/06 02:00Bodens BKBergnasets AIK1 - 1Vòng 12
-
07/06 03:00Pitea IFBodens BK 13 - 0Vòng 11
-
29/05 18:00Bodens BKKiruna FF2 - 1Vòng 9
-
24/05 19:00Skelleftea FFBodens BK0 - 0Vòng 8
-
20/05 00:00Bodens BKIFK Lulea0 - 2Vòng 7
-
15/05 00:00Bodens BKBoden City0 - 1Vòng 6
-
10/05 00:00Bergnasets AIKBodens BK0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Bodens BK sắp tới
-
10/08 21:00Kiruna FFBodens BK? - ?
-
16/08 19:00Taftea IKBodens BK? - ?
-
23/08 21:00Bodens BKFriska Viljor FC? - ?
-
04/09 00:00Bodens BKBergnasets AIK? - ?
-
07/09 20:00Boden CityBodens BK? - ?
-
13/09 18:00Lucksta IFBodens BK? - ?
-
20/09 21:00Bodens BKKiruna FF? - ?
-
27/09 19:00Friska Viljor FCBodens BK? - ?
-
04/10 20:00Bodens BKTaftea IK? - ?
-
16/10 00:00Bergnasets AIKBodens BK? - ?
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T T H H H T |
3 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 28 | H T B B H H |
5 | Assyriska United IK | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | B T H T B H |
6 | Haninge | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 27 | 7 | 24 | B T H T B B |
7 | Karlbergs BK | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 23 | H B H T B H |
8 | Enkoping | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T T B B H |
9 | Assyriska | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B B H H T |
10 | AFC Eskilstuna | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B T T H T |
11 | Sollentuna United | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | T T T H T H |
12 | FC Arlanda | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 17 | B H T B B H |
13 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | H B B T H B |
14 | Gefle IF | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | H B H B H H |
15 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 38 | -16 | 15 | B T T B T B |
16 | Tegs SK | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 28 | -12 | 11 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation