Jonkopings Sodra IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jonkopings Sodra IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jonkopings Sodra IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box 3077 55003 Jonkoping |
Sân vận động | Stadsparksvallen |
Sức chứa sân vận động | 5,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andrés García |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://jonkopingssodra.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất
-
27/07 20:00Jonkopings Sodra IFIF Sylvia0 - 0
-
28/06 21:00Jonkopings Sodra IFFC Trollhattan0 - 0Vòng 15
-
20/06 00:101 Angelholms FFJonkopings Sodra IF1 - 0Vòng 14
-
14/06 18:00Jonkopings Sodra IFOskarshamns AIK1 - 0Vòng 13
-
08/06 21:00LjungskileJonkopings Sodra IF1 - 0Vòng 12
-
01/06 18:00IFK Skovde FKJonkopings Sodra IF0 - 0Vòng 11
-
29/05 00:00Jonkopings Sodra IFHassleholms IF2 - 0Vòng 10
-
24/05 21:00HusqvarnaJonkopings Sodra IF0 - 0Vòng 9
-
17/05 21:00Jonkopings Sodra IFFC Rosengard 12 - 0Vòng 8
-
11/05 21:00Jonkopings Sodra IFBK Olympic1 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Jonkopings Sodra IF sắp tới
-
10/12 00:00KalmarJonkopings Sodra IF? - ?
-
02/08 21:00FC RosengardJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 16
-
10/08 21:00Jonkopings Sodra IFAngelholms FF? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00Jonkopings Sodra IFTorslanda IK? - ?Vòng 18
-
24/08 21:00Norrby IFJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 19
-
31/08 21:00Jonkopings Sodra IFIFK Skovde FK? - ?Vòng 20
-
07/09 21:00BK OlympicJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00Lunds BKJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 22
-
21/09 21:00Jonkopings Sodra IFHusqvarna? - ?Vòng 23
-
28/09 21:00Hassleholms IFJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 24
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation