Pitea IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pitea IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pitea IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pitea IF mới nhất
-
20/06 00:00Skelleftea FFPitea IF0 - 2Vòng 13
-
11/06 00:001 IFK LuleaPitea IF2 - 0Vòng 12
-
07/06 03:00Pitea IFBodens BK 13 - 0Vòng 11
-
01/06 21:00Bergnasets AIKPitea IF 21 - 0Vòng 10
-
28/05 00:00Pitea IFBoden City1 - 0Vòng 9
-
17/05 18:00Kiruna FFPitea IF0 - 1Vòng 7
-
14/05 00:00Pitea IFSkelleftea FF1 - 0Vòng 6
-
10/05 00:00Pitea IFIFK Lulea1 - 0Vòng 5
-
03/05 00:001 Bodens BKPitea IF0 - 1Vòng 4
-
26/04 18:00Pitea IFBergnasets AIK1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Pitea IF sắp tới
-
26/06 23:30Pitea IFKiruna FF? - ?Vòng 14
-
30/06 00:00Pitea IFSkelleftea FF? - ?
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T T B T B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
4 | Vasalunds IF | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 26 | T T B B T H |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
7 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
8 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
9 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
12 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
13 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
14 | AFC Eskilstuna | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 28 | -13 | 13 | B B B B B T |
15 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation