Syrianska FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Syrianska FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Syrianska FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1977 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box 222 15123 SÖDERTÄLJE |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.syrianskafc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Syrianska FC mới nhất
-
29/06 22:00Syrianska FCEnskede IK2 - 0Vòng 14
-
20/06 00:30Syrianska Eskilstuna IFSyrianska FC 10 - 1Vòng 13
-
15/06 22:00Syrianska FCBK Forward2 - 0Vòng 12
-
06/06 22:00Smedby AISSyrianska FC0 - 0Vòng 11
-
31/05 22:00Syrianska FCAtvidabergs0 - 0Vòng 10
-
24/05 22:00Syrianska FCRagsveds IF1 - 1Vòng 9
-
18/05 22:00IF SylviaSyrianska FC0 - 1Vòng 8
-
11/05 22:00Syrianska FCEker Orebro0 - 0Vòng 7
-
03/05 20:00Huddinge IFSyrianska FC1 - 0Vòng 6
-
26/06 00:30Ursvik IKSyrianska FC0 - 2
Lịch thi đấu Syrianska FC sắp tới
-
02/08 21:00AtvidabergsSyrianska FC? - ?Vòng 15
-
09/08 19:00Syrianska FCSmedby AIS? - ?Vòng 16
-
17/08 19:00Syrianska FCFOC Farsta? - ?Vòng 17
-
23/08 19:00IK SleipnerSyrianska FC? - ?Vòng 18
-
30/08 19:00Syrianska FCIF Sylvia? - ?Vòng 19
-
06/09 19:00BK ForwardSyrianska FC? - ?Vòng 20
-
14/09 19:00Syrianska FCNykopings BIS? - ?Vòng 21
-
21/09 19:00Eker OrebroSyrianska FC? - ?Vòng 22
-
27/09 19:00Ragsveds IFSyrianska FC? - ?Vòng 23
-
05/10 19:00Syrianska FCSyrianska Eskilstuna IF? - ?Vòng 24
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 | B T B T T B |
4 | Gottne IF | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T T B T H |
5 | Friska Viljor FC | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B B T B B T |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 | B T B B B H |