Lausanne Sports: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lausanne Sports: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lausanne Sports |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Case postale 175 1018 Lausanne 18 |
Sân vận động | Stade Olympique de la Pontaise |
Sức chứa sân vận động | 15,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ilija Borenovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lausanne-sport.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lausanne Sports mới nhất
-
03/08 19:00ThunLausanne Sports1 - 0Vòng 2
-
27/07 21:00Lausanne SportsWinterthur 10 - 1Vòng 1
-
24/05 23:00ServetteLausanne Sports1 - 0Vòng 5
-
18/05 21:30Lausanne SportsLugano1 - 1Vòng 4
-
01/08 01:15Lausanne SportsFC Vardar Skopje3 - 0
-
25/07 01:30FC Vardar SkopjeLausanne Sports1 - 0
-
19/07 22:30Lausanne SportsJeunesse Molenbeek0 - 0
-
12/07 20:00Lausanne SportsStade Nyonnais1 - 0
-
12/07 16:00Lausanne SportsEtoile Carouge3 - 0
-
28/06 22:00Lausanne SportsStade Ouchy1 - 1
Lịch thi đấu Lausanne Sports sắp tới
-
08/08 01:15Lausanne SportsFC Astana? - ?
-
14/08 21:00FC AstanaLausanne Sports? - ?
-
10/08 21:30Lausanne SportsFC Zurich? - ?Vòng 3
-
24/08 21:30LuganoLausanne Sports? - ?Vòng 4
-
31/08 19:00Lausanne SportsSt. Gallen? - ?Vòng 5
-
14/09 21:30GrasshopperLausanne Sports? - ?Vòng 6
-
27/09 23:00FC SionLausanne Sports? - ?Vòng 7
-
05/10 19:00Lausanne SportsYoung Boys? - ?Vòng 8
-
19/10 21:30LuzernLausanne Sports? - ?Vòng 9
-
16/08 22:00Vevey SportsLausanne Sports? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | St. Gallen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Thun | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Young Boys | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Luzern | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lausanne Sports | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
7 | Basel | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | FC Zurich | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Winterthur | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
10 | Grasshopper | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
11 | Servette | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
12 | Lugano | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs