Winterthur: tin tức, thông tin website facebook
CLB Winterthur: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Winterthur |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896/5/10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Fussball Club Winterthur, Postfach 1014, 8401 Winterthur, Switzerland |
Sân vận động | Stadion Schutzenwiese |
Sức chứa sân vận động | 14,987 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bruno Berner |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcwinterthur.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Winterthur mới nhất
-
27/07 21:00Lausanne SportsWinterthur 10 - 1Vòng 1
-
23/05 01:30WinterthurFC Sion2 - 0Vòng 5
-
17/05 23:00WinterthurYverdon1 - 2Vòng 4
-
14/05 01:30FC ZurichWinterthur0 - 1Vòng 3
-
19/07 19:30WinterthurSC Freiburg (Youth)4 - 0
-
17/07 00:00WinterthurFC Dietikon3 - 1
-
12/07 18:00BaselWinterthur0 - 1
-
10/07 00:00WinterthurBruhl SG2 - 0
-
05/07 16:00LuzernWinterthur1 - 1
-
03/07 00:00WinterthurYF Juventus Zurich1 - 0
Lịch thi đấu Winterthur sắp tới
-
02/08 23:00WinterthurYoung Boys? - ?Vòng 2
-
09/08 23:00St. GallenWinterthur? - ?Vòng 3
-
24/08 19:00GrasshopperWinterthur? - ?Vòng 4
-
30/08 23:00WinterthurFC Zurich? - ?Vòng 5
-
14/09 19:00WinterthurFC Sion? - ?Vòng 6
-
27/09 23:00ServetteWinterthur? - ?Vòng 7
-
05/10 21:30WinterthurLugano? - ?Vòng 8
-
18/10 23:00BaselWinterthur? - ?Vòng 9
-
25/10 23:00WinterthurLuzern? - ?Vòng 10
-
16/08 22:00SV SchaffhausenWinterthur? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs