Tianjin Jinmen Tiger U21: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tianjin Jinmen Tiger U21: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tianjin Jinmen Tiger U21 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | China U21 League |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tianjin Jinmen Tiger U21 mới nhất
-
16/05 09:00Zhejiang Greentown U21Tianjin Jinmen Tiger U211 - 0Vòng 5
-
14/05 14:00Tianjin Jinmen Tiger U21Yunnan Yukun U210 - 0Vòng 4
-
09/05 14:00Meizhou Hakka U21Tianjin Jinmen Tiger U210 - 0Vòng 2
-
07/05 09:00Tianjin Jinmen Tiger U21Ganzhou Ruishi U214 - 0Vòng 1
-
10/12 14:00Beijing Guoan U21Tianjin Jinmen Tiger U211 - 1Vòng 22
-
03/12 08:50Tianjin Jinmen Tiger U21Shanghai Shenhua U210 - 0Vòng 20
-
29/09 18:30Tianjin Jinmen Tiger U21Wuhan Three Towns U210 - 0Vòng 18
-
26/09 14:00Chengdu Rongcheng U21Tianjin Jinmen Tiger U211 - 1Vòng 17
-
23/09 14:00Tianjin Jinmen Tiger U21Nantong Zhiyun U211 - 0Vòng 16
-
20/09 14:00Meizhou Hakka U21Tianjin Jinmen Tiger U210 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Tianjin Jinmen Tiger U21 sắp tới
BXH China U21 League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhejiang Greentown U21 | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 12 | T T T T B |
2 | Tianjin Jinmen Tiger U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 | T T T T |
3 | Beijing Guoan U21 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T |
4 | Jiangxi Lushan U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | B T T T H |
5 | Kunming City Star U21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T |
6 | Yunnan Yukun U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T H B |
7 | Guangxi Pingguo Haliao U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B T T |
8 | Shijiazhuang Gongfu U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B T B B |
9 | Meizhou Hakka U21 | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 11 | -5 | 2 | B H B H |
10 | Qingdao Red Lions U2 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 23 | -20 | 0 | B B B B B |
11 | Ganzhou Ruishi U21 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 27 | -24 | 0 | B B B B B |