Chernomorets Odessa U21: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chernomorets Odessa U21: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chernomorets Odessa U21 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine U21 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chernomorets Odessa U21 mới nhất
-
02/05 18:00Chernomorets Odessa U21FC Shakhtar Donetsk U211 - 3Vòng 27
-
25/04 18:00Chernomorets Odessa U21Rukh Vynnyky U211 - 0Vòng 26
-
19/04 17:00Veres Rivne U21Chernomorets Odessa U211 - 0Vòng 25
-
11/04 17:30Obolon Kiev U21Chernomorets Odessa U210 - 1Vòng 24
-
04/04 18:00Chernomorets Odessa U21LNZ Cherkasy U210 - 2Vòng 23
-
29/03 18:00Karpaty U21Chernomorets Odessa U211 - 0Vòng 22
-
15/03 17:00Inhulets Petrove U21Chernomorets Odessa U210 - 2Vòng 21
-
05/03 17:00Polissya Zhytomyr U21Chernomorets Odessa U210 - 0Vòng 20
-
28/02 17:00Chernomorets Odessa U21FC Livyi Bereh U210 - 0Vòng 19
-
20/02 18:00Kolos Kovalivka U21Chernomorets Odessa U212 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Chernomorets Odessa U21 sắp tới
-
09/05 16:00FC Vorskla U21Chernomorets Odessa U21? - ?Vòng 28
-
16/05 16:00Chernomorets Odessa U21Dinamo KyivU21? - ?Vòng 29
-
23/05 16:00Chernomorets Odessa U21PFC Oleksandria U21? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 26 | 23 | 2 | 1 | 92 | 9 | 83 | 71 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 26 | 22 | 3 | 1 | 79 | 17 | 62 | 69 | T T T T B T |
3 | Karpaty U21 | 27 | 16 | 7 | 4 | 60 | 24 | 36 | 55 | H H T H T T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 26 | 15 | 6 | 5 | 56 | 26 | 30 | 51 | H T B B B T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 27 | 12 | 7 | 8 | 47 | 38 | 9 | 43 | B T T H H H |
6 | Veres Rivne U21 | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 31 | 6 | 42 | T B T T T H |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 26 | 9 | 11 | 6 | 47 | 29 | 18 | 38 | H T H H T B |
8 | Zorya U21 | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 52 | -2 | 32 | B B B B H T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 31 | H T B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 46 | -13 | 29 | B T B B B H |
11 | Kryvbas U21 | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 53 | -14 | 28 | T T B H H H |
12 | FC Vorskla U21 | 26 | 6 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 27 | B B T H H B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 27 | 7 | 4 | 16 | 30 | 63 | -33 | 25 | B B T B B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 27 | 4 | 5 | 18 | 22 | 68 | -46 | 17 | B B B T B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 27 | 4 | 3 | 20 | 25 | 60 | -35 | 15 | H B T B H B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 26 | 3 | 4 | 19 | 16 | 91 | -75 | 13 | T B T B B H |