FC Bukovyna chernivtsi: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Bukovyna chernivtsi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Bukovyna chernivtsi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
-
24/07 17:00FC Bukovyna chernivtsiNyva Ternopil0 - 0
-
23/07 19:00FC Bukovyna chernivtsiFK Yarud Mariupol0 - 2
-
19/07 20:001 Rukh VynnykyFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
15/07 20:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Bukovyna chernivtsi0 - 1
-
24/05 16:00FC Bukovyna chernivtsiUCSA2 - 0Vòng 8
-
18/05 18:00SC PoltavaFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 7
-
10/05 20:00FC Bukovyna chernivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 2Vòng 6
-
03/05 16:30KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi2 - 0Vòng 5
-
27/04 20:00UCSAFC Bukovyna chernivtsi0 - 2Vòng 4
-
23/04 20:00FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0
Lịch thi đấu FC Bukovyna chernivtsi sắp tới
-
02/08 17:00FC Inhulets PetroveFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 1
-
10/08 21:00FC Bukovyna chernivtsiAhrobiznes TSK Romny? - ?Vòng 2
-
16/08 21:00Probiy HorodenkaFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 3
-
30/08 21:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 4
-
06/09 21:00Prykarpattya Ivano FrankivskFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 5
-
13/09 21:00FC Bukovyna chernivtsiFC Chernigiv? - ?Vòng 6
-
20/09 21:00FC Livyi BerehFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 7
-
28/09 21:00FK Yarud MariupolFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 8
-
04/10 21:00FC Bukovyna chernivtsiMetalist Kharkiv? - ?Vòng 9
-
08/10 21:00Nyva TernopilFC Bukovyna chernivtsi? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation