FC Inhulets Petrove: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Inhulets Petrove: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Inhulets Petrove |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergiy Lavrynenko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất
-
13/07 15:00LNZ CherkasyFC Inhulets Petrove3 - 0
-
29/06 15:30PFC OleksandriaFC Inhulets Petrove0 - 0
-
23/05 19:50FC Inhulets PetroveFC Vorskla Poltava0 - 1Vòng 30
-
18/05 19:30FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk1 - 1Vòng 29
-
12/05 19:30FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh1 - 0Vòng 28
-
03/05 19:30FC Inhulets PetroveDynamo Kyiv0 - 2Vòng 27
-
30/04 17:00FC Inhulets PetroveZorya1 - 0Vòng 16
-
25/04 19:30FC Inhulets PetrovePFC Oleksandria0 - 1Vòng 26
-
20/04 19:30FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy0 - 0Vòng 25
-
14/04 19:30FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 24
Lịch thi đấu FC Inhulets Petrove sắp tới
-
61FC Inhulets PetroveFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 1
-
10/08 21:00Metalist KharkivFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 2
-
16/08 21:00FC Inhulets PetroveNyva Ternopil? - ?Vòng 3
-
30/08 21:00Podillya KhmelnytskyiFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 4
-
06/09 21:00FC Inhulets PetroveFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 5
-
13/09 21:00UCSAFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 6
-
20/09 21:00FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa? - ?Vòng 7
-
28/09 21:00FC MynaiFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 8
-
04/10 21:00FC Inhulets PetroveFK Yarud Mariupol? - ?Vòng 9
-
08/10 21:00FC Inhulets PetroveAhrobiznes TSK Romny? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation