FC Inhulets Petrove: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Inhulets Petrove: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Inhulets Petrove |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergiy Lavrynenko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất
-
23/05 19:50FC Inhulets PetroveFC Vorskla Poltava0 - 1Vòng 30
-
18/05 19:30FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk1 - 1Vòng 29
-
12/05 19:30FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh1 - 0Vòng 28
-
03/05 19:30FC Inhulets PetroveDynamo Kyiv0 - 2Vòng 27
-
30/04 17:00FC Inhulets PetroveZorya1 - 0Vòng 16
-
25/04 19:30FC Inhulets PetrovePFC Oleksandria0 - 1Vòng 26
-
20/04 19:30FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy0 - 0Vòng 25
-
14/04 19:30FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 24
-
04/04 19:30FC Inhulets PetroveObolon Kiev0 - 1Vòng 23
-
28/03 18:10FC Inhulets PetroveVeres0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu FC Inhulets Petrove sắp tới
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |