FC Victoria Mykolaivka: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Victoria Mykolaivka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Victoria Mykolaivka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Victoria Mykolaivka mới nhất
-
01/08 18:00FC Victoria MykolaivkaPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 2Vòng 1
-
30/05 17:00FC Victoria MykolaivkaNyva Ternopil2 - 0Vòng 10
-
23/05 17:00FC Victoria MykolaivkaFC Mynai2 - 1Vòng 9
-
26/07 18:00FC Vorskla PoltavaFC Victoria Mykolaivka0 - 1
-
20/07 18:00FC Livyi BerehFC Victoria Mykolaivka0 - 0
-
15/07 18:30KudrivkaFC Victoria Mykolaivka0 - 0
-
12/07 21:00FC ChernigivFC Victoria Mykolaivka0 - 0
-
06/07 21:00SC PoltavaFC Victoria Mykolaivka0 - 0
-
02/07 15:20LNZ CherkasyFC Victoria Mykolaivka0 - 0
-
29/06 18:00Kolos KovalyovkaFC Victoria Mykolaivka0 - 0
Lịch thi đấu FC Victoria Mykolaivka sắp tới
-
09/08 21:00FC ChernigivFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 2
-
16/08 21:00FC Victoria MykolaivkaFC Livyi Bereh? - ?Vòng 3
-
30/08 21:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 4
-
06/09 21:00FC Victoria MykolaivkaMetalist Kharkiv? - ?Vòng 5
-
13/09 21:00Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 6
-
20/09 21:00FC Victoria MykolaivkaPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 7
-
28/09 21:00FC Vorskla PoltavaFC Victoria Mykolaivka? - ?Vòng 8
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Chernigiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | Probiy Horodenka | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Bukovyna chernivtsi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Nyva Ternopil | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
12 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | FC Vorskla Poltava | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | FC Inhulets Petrove | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Chernomorets Odessa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation