FK Epitsentr Dunayivtsi: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Epitsentr Dunayivtsi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Epitsentr Dunayivtsi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất
-
26/07 16:00Kolos KovalyovkaFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0
-
22/07 21:30Obolon KievFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 1
-
22/07 15:30Kolos Kovalivka IIFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 1
-
15/07 20:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Bukovyna chernivtsi0 - 1
-
10/07 16:00Rukh VynnykyFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0
-
06/07 21:00Podillya KhmelnytskyiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0
-
24/05 16:00FK Epitsentr DunayivtsiKudrivka1 - 1Vòng 8
-
17/05 19:00Metalist 1925 KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 2Vòng 7
-
10/05 16:00FK Epitsentr DunayivtsiSC Poltava0 - 0Vòng 6
-
02/05 19:00UCSAFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu FK Epitsentr Dunayivtsi sắp tới
-
03/08 19:30FK Epitsentr DunayivtsiFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 1
-
09/08 22:00LNZ CherkasyFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 2
-
16/08 22:00FK Epitsentr DunayivtsiDynamo Kyiv? - ?Vòng 3
-
30/08 22:00Kolos KovalyovkaFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 4
-
13/09 22:00Rukh VynnykyFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 5
-
20/09 22:00FK Epitsentr DunayivtsiKryvbas? - ?Vòng 6
-
27/09 22:00KudrivkaFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 7
-
04/10 22:00FK Epitsentr DunayivtsiZorya? - ?Vòng 8
-
18/10 22:00FC Karpaty LvivFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 9
-
25/10 22:00PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Bukovyna chernivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nyva Ternopil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation